ORBR đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Orbler đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi ORBR sang ZAR
Lịch sử tỷ giá ORBR sang NOK
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | kr4.14 | 12.89% |
Jan 21, 2025 | kr3.66 | -2.14% |
Jan 20, 2025 | kr3.74 | -10.83% |
Jan 19, 2025 | kr4.20 | -2.56% |
Jan 18, 2025 | kr4.31 | 0.41% |
Jan 17, 2025 | kr4.29 | -0.71% |
Jan 16, 2025 | kr4.32 | 1.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã tăng 9.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORBR sang ZAR
biểu đồ Orbler sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Orbler sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ ORBR sang ZAR hiện tại là ₫5,579.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orbler là tăng bởi ORBR đã giảm bớt 10.84% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ORBR sang NOK
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | kr4.14 | 12.89% |
Jan 21, 2025 | kr3.66 | -2.14% |
Jan 20, 2025 | kr3.74 | -10.83% |
Jan 19, 2025 | kr4.20 | -2.56% |
Jan 18, 2025 | kr4.31 | 0.41% |
Jan 17, 2025 | kr4.29 | -0.71% |
Jan 16, 2025 | kr4.32 | 1.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã tăng 9.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORBR / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orbler (ORBR) sang ZAR là kr2.50 cho mỗi 1 ORBR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORBR sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 05:01:16 pm |
---|---|
0.5 ORBR | nok 1.25 |
1 ORBR | nok 2.50 |
5 ORBR | nok 12.48 |
10 ORBR | nok 24.97 |
50 ORBR | nok 124.83 |
100 ORBR | nok 249.65 |
500 ORBR | nok 1,248.26 |
1000 ORBR | nok 2,496.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orbler (ORBR) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ORBR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:01:16 pm |
---|---|
0.5 NOK | ORBR 0.2003 |
1 NOK | ORBR 0.4006 |
5 NOK | ORBR 2.00 |
10 NOK | ORBR 4.01 |
50 NOK | ORBR 20.03 |
100 NOK | ORBR 40.06 |
500 NOK | ORBR 200.28 |
1000 NOK | ORBR 400.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Orbler (ORBR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORBR / USD | $0.2216 |
ORBR / BTC | 0.000002137 BTC |
ORBR / ETH | 0.00006762 ETH |
ORBR / BNB | 0.0003194 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orbler (ORBR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.