ORAI đến COP: Xếp hạng trực tiếp Oraichain đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi ORAI sang COP
Lịch sử tỷ giá ORAI sang RUB
Ngày | 1 ORAI to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₽23,963.11 | -0.51% |
Nov 03, 2024 | ₽24,085.47 | 0.76% |
Nov 02, 2024 | ₽23,904.48 | -2.61% |
Nov 01, 2024 | ₽24,543.94 | -1.02% |
Oct 31, 2024 | ₽24,796.83 | -2.89% |
Oct 30, 2024 | ₽25,534.18 | -1.36% |
Oct 29, 2024 | ₽25,886.92 | 0.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang RUB đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORAI sang COP
biểu đồ Oraichain sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Oraichain sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ ORAI sang COP hiện tại là ₫137,249.82. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.14% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Oraichain là tăng bởi ORAI đã giảm bớt 13.45% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ORAI sang RUB
Ngày | 1 ORAI to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₽23,963.11 | -0.51% |
Nov 03, 2024 | ₽24,085.47 | 0.76% |
Nov 02, 2024 | ₽23,904.48 | -2.61% |
Nov 01, 2024 | ₽24,543.94 | -1.02% |
Oct 31, 2024 | ₽24,796.83 | -2.89% |
Oct 30, 2024 | ₽25,534.18 | -1.36% |
Oct 29, 2024 | ₽25,886.92 | 0.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang RUB đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORAI / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Oraichain (ORAI) sang COP là ₽530.74 cho mỗi 1 ORAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORAI sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 02:52:49 am |
---|---|
0.5 ORAI | rub 265.37 |
1 ORAI | rub 530.74 |
5 ORAI | rub 2,653.69 |
10 ORAI | rub 5,307.38 |
50 ORAI | rub 26,536.90 |
100 ORAI | rub 53,073.81 |
500 ORAI | rub 265,369.03 |
1000 ORAI | rub 530,738.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Oraichain (ORAI) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang ORAI
Số tiền | Hôm nay lúc 02:52:49 am |
---|---|
0.5 RUB | ORAI 0.0009421 |
1 RUB | ORAI 0.001884 |
5 RUB | ORAI 0.009421 |
10 RUB | ORAI 0.01884 |
50 RUB | ORAI 0.09421 |
100 RUB | ORAI 0.1884 |
500 RUB | ORAI 0.9421 |
1000 RUB | ORAI 1.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang Oraichain (ORAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ORAI / USD | $5.4282 |
ORAI / BTC | 0.00007848 BTC |
ORAI / ETH | 0.002191 ETH |
ORAI / BNB | 0.00966 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Oraichain (ORAI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.