ORAI đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Oraichain đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi ORAI sang BRL
Lịch sử tỷ giá ORAI sang PLN
Ngày | 1 ORAI to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | zł34.01 | 0.54% |
Nov 08, 2024 | zł33.83 | 3.01% |
Nov 07, 2024 | zł32.84 | 0.73% |
Nov 06, 2024 | zł32.60 | 3.16% |
Nov 05, 2024 | zł31.60 | 3.57% |
Nov 04, 2024 | zł30.51 | -4.45% |
Nov 03, 2024 | zł31.93 | 0.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang PLN đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORAI sang BRL
biểu đồ Oraichain sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Oraichain sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ ORAI sang BRL hiện tại là ₫149,880.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Oraichain là tăng bởi ORAI đã giảm bớt 0.58% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ORAI sang PLN
Ngày | 1 ORAI to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | zł34.01 | 0.54% |
Nov 08, 2024 | zł33.83 | 3.01% |
Nov 07, 2024 | zł32.84 | 0.73% |
Nov 06, 2024 | zł32.60 | 3.16% |
Nov 05, 2024 | zł31.60 | 3.57% |
Nov 04, 2024 | zł30.51 | -4.45% |
Nov 03, 2024 | zł31.93 | 0.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang PLN đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORAI / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Oraichain (ORAI) sang BRL là zł23.91 cho mỗi 1 ORAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORAI sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi ORAI sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 03:08:05 am |
---|---|
0.5 ORAI | pln 11.96 |
1 ORAI | pln 23.91 |
5 ORAI | pln 119.57 |
10 ORAI | pln 239.15 |
50 ORAI | pln 1,195.73 |
100 ORAI | pln 2,391.47 |
500 ORAI | pln 11,957.34 |
1000 ORAI | pln 23,914.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Oraichain (ORAI) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang ORAI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:08:05 am |
---|---|
0.5 PLN | ORAI 0.02091 |
1 PLN | ORAI 0.04182 |
5 PLN | ORAI 0.2091 |
10 PLN | ORAI 0.4182 |
50 PLN | ORAI 2.09 |
100 PLN | ORAI 4.18 |
500 PLN | ORAI 20.91 |
1000 PLN | ORAI 41.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Oraichain (ORAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ORAI / USD | $5.9278 |
ORAI / BTC | 0.00007763 BTC |
ORAI / ETH | 0.001993 ETH |
ORAI / BNB | 0.009401 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Oraichain (ORAI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.