EDU đến NOK: Xếp hạng trực tiếp Open Campus đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi EDU sang NOK
Lịch sử tỷ giá EDU sang NOK
Ngày | 1 EDU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2024 | kr 6.5088 | 0.12% |
Sep 22, 2024 | kr 6.5009 | -4.47% |
Sep 21, 2024 | kr 6.8050 | 4.38% |
Sep 20, 2024 | kr 6.5194 | -1.02% |
Sep 19, 2024 | kr 6.5863 | 0.90% |
Sep 18, 2024 | kr 6.5277 | 3.99% |
Sep 17, 2024 | kr 6.2774 | 5.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK đã tăng 0.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang NOK
biểu đồ Open Campus sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Open Campus sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang NOK hiện tại là kr 6.5175. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là tăng bởi EDU đã giảm bớt 6.36% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EDU sang NOK
Ngày | 1 EDU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2024 | kr 6.5088 | 0.12% |
Sep 22, 2024 | kr 6.5009 | -4.47% |
Sep 21, 2024 | kr 6.8050 | 4.38% |
Sep 20, 2024 | kr 6.5194 | -1.02% |
Sep 19, 2024 | kr 6.5863 | 0.90% |
Sep 18, 2024 | kr 6.5277 | 3.99% |
Sep 17, 2024 | kr 6.2774 | 5.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK đã tăng 0.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang NOK là kr6.52 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:51 pm |
---|---|
0.5 EDU | nok 3.26 |
1 EDU | nok 6.52 |
5 EDU | nok 32.59 |
10 EDU | nok 65.18 |
50 EDU | nok 325.88 |
100 EDU | nok 651.75 |
500 EDU | nok 3,258.76 |
1000 EDU | nok 6,517.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:51 pm |
---|---|
0.5 NOK | EDU 0.07672 |
1 NOK | EDU 0.1534 |
5 NOK | EDU 0.7672 |
10 NOK | EDU 1.53 |
50 NOK | EDU 7.67 |
100 NOK | EDU 15.34 |
500 NOK | EDU 76.72 |
1000 NOK | EDU 153.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.