EDU đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Open Campus đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi EDU sang ARS
Lịch sử tỷ giá EDU sang ARS
Ngày | 1 EDU to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2024 | ARS 525.82 | -0.10% |
Oct 04, 2024 | ARS 526.36 | 6.09% |
Oct 03, 2024 | ARS 496.15 | -2.34% |
Oct 02, 2024 | ARS 508.03 | -2.16% |
Oct 01, 2024 | ARS 519.25 | -10.92% |
Sep 30, 2024 | ARS 582.89 | -9.96% |
Sep 29, 2024 | ARS 647.40 | 3.38% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang ARS đã tăng 3.60% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang ARS
biểu đồ Open Campus sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Open Campus sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang ARS hiện tại là ARS 525.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.60% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là tăng bởi EDU đã giảm bớt 2.26% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EDU sang ARS
Ngày | 1 EDU to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2024 | ARS 525.82 | -0.10% |
Oct 04, 2024 | ARS 526.36 | 6.09% |
Oct 03, 2024 | ARS 496.15 | -2.34% |
Oct 02, 2024 | ARS 508.03 | -2.16% |
Oct 01, 2024 | ARS 519.25 | -10.92% |
Sep 30, 2024 | ARS 582.89 | -9.96% |
Sep 29, 2024 | ARS 647.40 | 3.38% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang ARS đã tăng 3.60% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang ARS là ARS525.33 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:08:22 pm |
---|---|
0.5 EDU | ars 262.66 |
1 EDU | ars 525.33 |
5 EDU | ars 2,626.63 |
10 EDU | ars 5,253.25 |
50 EDU | ars 26,266.27 |
100 EDU | ars 52,532.54 |
500 EDU | ars 262,662.69 |
1000 EDU | ars 525,325.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 02:08:22 pm |
---|---|
0.5 ARS | EDU 0.0009518 |
1 ARS | EDU 0.001904 |
5 ARS | EDU 0.009518 |
10 ARS | EDU 0.01904 |
50 ARS | EDU 0.09518 |
100 ARS | EDU 0.1904 |
500 ARS | EDU 0.9518 |
1000 ARS | EDU 1.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.