USDY đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Ondo US Dollar Yield đến Saudi Riyal
công cụ chuyển đổi USDY sang ZAR
Lịch sử tỷ giá USDY sang SAR
Ngày | 1 USDY to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 05, 2025 | SAR19.99 | -0.02% |
Jan 04, 2025 | SAR20.00 | 0.03% |
Jan 03, 2025 | SAR19.99 | -0.29% |
Jan 02, 2025 | SAR20.05 | -0.50% |
Jan 01, 2025 | SAR20.15 | -0.21% |
Dec 31, 2024 | SAR20.19 | 0.42% |
Dec 30, 2024 | SAR20.11 | 0.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang SAR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDY sang ZAR
biểu đồ Ondo US Dollar Yield sang SAR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo US Dollar Yield sang Saudi Riyal
Tỷ giá chuyển đổi từ USDY sang ZAR hiện tại là ₫27,177.82. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo US Dollar Yield là giảm bởi USDY đã giảm bớt 0.18% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDY sang SAR
Ngày | 1 USDY to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 05, 2025 | SAR19.99 | -0.02% |
Jan 04, 2025 | SAR20.00 | 0.03% |
Jan 03, 2025 | SAR19.99 | -0.29% |
Jan 02, 2025 | SAR20.05 | -0.50% |
Jan 01, 2025 | SAR20.15 | -0.21% |
Dec 31, 2024 | SAR20.19 | 0.42% |
Dec 30, 2024 | SAR20.11 | 0.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang SAR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDY / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang ZAR là SAR4.01 cho mỗi 1 USDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDY sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang SAR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:59:26 am |
---|---|
0.5 USDY | sar 2.01 |
1 USDY | sar 4.01 |
5 USDY | sar 20.06 |
10 USDY | sar 40.12 |
50 USDY | sar 200.62 |
100 USDY | sar 401.23 |
500 USDY | sar 2,006.17 |
1000 USDY | sar 4,012.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Saudi Riyal (SAR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SAR sang USDY
Số tiền | Hôm nay lúc 06:59:26 am |
---|---|
0.5 SAR | USDY 0.1246 |
1 SAR | USDY 0.2492 |
5 SAR | USDY 1.25 |
10 SAR | USDY 2.49 |
50 SAR | USDY 12.46 |
100 SAR | USDY 24.92 |
500 SAR | USDY 124.62 |
1000 SAR | USDY 249.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Saudi Riyal (SAR) sang Ondo US Dollar Yield (USDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
USDY / USD | $1.0684 |
USDY / BTC | 0.00001085 BTC |
USDY / ETH | 0.0002936 ETH |
USDY / BNB | 0.001501 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.