ONDO đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Ondo đến Tether USDT
công cụ chuyển đổi ONDO sang KRW
Lịch sử tỷ giá ONDO sang USDT
Ngày | 1 ONDO to USDT | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | 1,878.29 USDT | -3.79% |
Jan 21, 2025 | 1,952.23 USDT | 4.51% |
Jan 20, 2025 | 1,868.04 USDT | -6.09% |
Jan 19, 2025 | 1,989.29 USDT | 4.91% |
Jan 18, 2025 | 1,896.14 USDT | -0.82% |
Jan 17, 2025 | 1,911.90 USDT | 7.75% |
Jan 16, 2025 | 1,774.35 USDT | -5.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang USDT hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang USDT đã giảm 0.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ONDO sang KRW
biểu đồ Ondo sang USDT
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo sang Tether USDT
Tỷ giá chuyển đổi từ ONDO sang KRW hiện tại là ₫33,023.47. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo là giảm bởi ONDO đã giảm bớt 18.85% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ONDO sang USDT
Ngày | 1 ONDO to USDT | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | 1,878.29 USDT | -3.79% |
Jan 21, 2025 | 1,952.23 USDT | 4.51% |
Jan 20, 2025 | 1,868.04 USDT | -6.09% |
Jan 19, 2025 | 1,989.29 USDT | 4.91% |
Jan 18, 2025 | 1,896.14 USDT | -0.82% |
Jan 17, 2025 | 1,911.90 USDT | 7.75% |
Jan 16, 2025 | 1,774.35 USDT | -5.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang USDT hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang USDT đã giảm 0.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ONDO / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo (ONDO) sang KRW là 1.3109 USDT cho mỗi 1 ONDO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ONDO sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang USDT
Số tiền | Hôm nay lúc 09:59:37 am |
---|---|
0.5 ONDO | 0.6555 USDT |
1 ONDO | 1.3109 USDT |
5 ONDO | 6.5546 USDT |
10 ONDO | 13.11 USDT |
50 ONDO | 65.55 USDT |
100 ONDO | 131.09 USDT |
500 ONDO | 655.46 USDT |
1000 ONDO | 1,310.92 USDT |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo (ONDO) sang Tether USDT (USDT) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USDT sang ONDO
Số tiền | Hôm nay lúc 09:59:37 am |
---|---|
0.5 USDT | 0.3814 ONDO |
1 USDT | 0.7628 ONDO |
5 USDT | 3.8141 ONDO |
10 USDT | 7.6282 ONDO |
50 USDT | 38.14 ONDO |
100 USDT | 76.28 ONDO |
500 USDT | 381.41 ONDO |
1000 USDT | 762.82 ONDO |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Tether USDT (USDT) sang Ondo (ONDO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ONDO / USD | $1.3107 |
ONDO / BTC | 0.00001249 BTC |
ONDO / ETH | 0.0003974 ETH |
ONDO / BNB | 0.001877 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo (ONDO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.