OMNI đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Omni Network đến Ethereum
công cụ chuyển đổi OMNI sang BRL
Lịch sử tỷ giá OMNI sang ETH
Ngày | 1 OMNI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | 52.82 ETH | -1.38% |
Dec 21, 2024 | 53.56 ETH | -7.64% |
Dec 20, 2024 | 57.99 ETH | 4.84% |
Dec 19, 2024 | 55.32 ETH | -13.48% |
Dec 18, 2024 | 63.94 ETH | -6.20% |
Dec 17, 2024 | 68.16 ETH | -9.20% |
Dec 16, 2024 | 75.07 ETH | 3.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMNI sang ETH đã giảm 10.33% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMNI sang BRL
biểu đồ Omni Network sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Omni Network sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ OMNI sang BRL hiện tại là ₫220,046.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 10.33% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Omni Network là giảm bởi OMNI đã tăng thêm 3.27% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OMNI sang ETH
Ngày | 1 OMNI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | 52.82 ETH | -1.38% |
Dec 21, 2024 | 53.56 ETH | -7.64% |
Dec 20, 2024 | 57.99 ETH | 4.84% |
Dec 19, 2024 | 55.32 ETH | -13.48% |
Dec 18, 2024 | 63.94 ETH | -6.20% |
Dec 17, 2024 | 68.16 ETH | -9.20% |
Dec 16, 2024 | 75.07 ETH | 3.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMNI sang ETH đã giảm 10.33% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMNI / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Omni Network (OMNI) sang BRL là 0.002604 ETH cho mỗi 1 OMNI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMNI sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi OMNI sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 05:36:21 am |
---|---|
0.5 OMNI | 0.001302 ETH |
1 OMNI | 0.002604 ETH |
5 OMNI | 0.01302 ETH |
10 OMNI | 0.02604 ETH |
50 OMNI | 0.1302 ETH |
100 OMNI | 0.2604 ETH |
500 OMNI | 1.3019 ETH |
1000 OMNI | 2.6038 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Omni Network (OMNI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang OMNI
Số tiền | Hôm nay lúc 05:36:21 am |
---|---|
0.5 ETH | 192.02 OMNI |
1 ETH | 384.05 OMNI |
5 ETH | 1,920.24 OMNI |
10 ETH | 3,840.48 OMNI |
50 ETH | 19,202.39 OMNI |
100 ETH | 38,404.78 OMNI |
500 ETH | 192,023.91 OMNI |
1000 ETH | 384,047.82 OMNI |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Omni Network (OMNI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OMNI / USD | $8.6445 |
OMNI / BTC | 0.00008985 BTC |
OMNI / ETH | 0.002604 ETH |
OMNI / BNB | 0.01325 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Omni Network (OMNI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.