NOT đến CLP: Xếp hạng trực tiếp Notcoin đến Ukrainian Hryvnia
công cụ chuyển đổi NOT sang CLP
Lịch sử tỷ giá NOT sang UAH
Ngày | 1 NOT to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 19, 2024 | ₫7.8857 | 1.11% |
Oct 18, 2024 | ₫7.7988 | 6.07% |
Oct 17, 2024 | ₫7.3523 | -3.53% |
Oct 16, 2024 | ₫7.6212 | -4.60% |
Oct 15, 2024 | ₫7.9891 | 1.64% |
Oct 14, 2024 | ₫7.8601 | 8.24% |
Oct 13, 2024 | ₫7.2617 | -0.60% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOT sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang UAH đã tăng 1.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NOT sang CLP
biểu đồ Notcoin sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Notcoin sang Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá chuyển đổi từ NOT sang CLP hiện tại là ₫207.96. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Notcoin là tăng bởi NOT đã tăng thêm 5.36% so với CLP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NOT sang UAH
Ngày | 1 NOT to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 19, 2024 | ₫7.8857 | 1.11% |
Oct 18, 2024 | ₫7.7988 | 6.07% |
Oct 17, 2024 | ₫7.3523 | -3.53% |
Oct 16, 2024 | ₫7.6212 | -4.60% |
Oct 15, 2024 | ₫7.9891 | 1.64% |
Oct 14, 2024 | ₫7.8601 | 8.24% |
Oct 13, 2024 | ₫7.2617 | -0.60% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOT sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang UAH đã tăng 1.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NOT / CLP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Notcoin (NOT) sang CLP là UAH0.3407 cho mỗi 1 NOT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NOT sang CLP.
Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 06:56:44 am |
---|---|
0.5 NOT | uah 0.1704 |
1 NOT | uah 0.3407 |
5 NOT | uah 1.70 |
10 NOT | uah 3.41 |
50 NOT | uah 17.04 |
100 NOT | uah 34.07 |
500 NOT | uah 170.37 |
1000 NOT | uah 340.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Notcoin (NOT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang NOT
Số tiền | Hôm nay lúc 06:56:44 am |
---|---|
0.5 UAH | NOT 1.47 |
1 UAH | NOT 2.93 |
5 UAH | NOT 14.67 |
10 UAH | NOT 29.35 |
50 UAH | NOT 146.74 |
100 UAH | NOT 293.49 |
500 UAH | NOT 1,467.43 |
1000 UAH | NOT 2,934.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Notcoin (NOT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.