NFP đến AUD: Xếp hạng trực tiếp NFPrompt đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi NFP sang AUD
Lịch sử tỷ giá NFP sang RUB
Ngày | 1 NFP to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 14, 2024 | ₽0.3776 | 5.14% |
Nov 13, 2024 | ₽0.3591 | -6.84% |
Nov 12, 2024 | ₽0.3855 | -3.38% |
Nov 11, 2024 | ₽0.399 | 15.10% |
Nov 10, 2024 | ₽0.3466 | 4.80% |
Nov 09, 2024 | ₽0.3307 | 7.73% |
Nov 08, 2024 | ₽0.307 | -0.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NFP sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NFP sang RUB đã tăng 5.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NFP sang AUD
biểu đồ NFPrompt sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NFPrompt sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ NFP sang AUD hiện tại là ₫6,205.12. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NFPrompt là tăng bởi NFP đã tăng thêm 8.60% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NFP sang RUB
Ngày | 1 NFP to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 14, 2024 | ₽0.3776 | 5.14% |
Nov 13, 2024 | ₽0.3591 | -6.84% |
Nov 12, 2024 | ₽0.3855 | -3.38% |
Nov 11, 2024 | ₽0.399 | 15.10% |
Nov 10, 2024 | ₽0.3466 | 4.80% |
Nov 09, 2024 | ₽0.3307 | 7.73% |
Nov 08, 2024 | ₽0.307 | -0.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NFP sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NFP sang RUB đã tăng 5.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NFP / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NFPrompt (NFP) sang AUD là ₽24.28 cho mỗi 1 NFP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NFP sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi NFP sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 08:03:34 pm |
---|---|
0.5 NFP | rub 12.14 |
1 NFP | rub 24.28 |
5 NFP | rub 121.39 |
10 NFP | rub 242.78 |
50 NFP | rub 1,213.92 |
100 NFP | rub 2,427.84 |
500 NFP | rub 12,139.18 |
1000 NFP | rub 24,278.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang NFP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:03:34 pm |
---|---|
0.5 RUB | NFP 0.02059 |
1 RUB | NFP 0.04119 |
5 RUB | NFP 0.2059 |
10 RUB | NFP 0.4119 |
50 RUB | NFP 2.06 |
100 RUB | NFP 4.12 |
500 RUB | NFP 20.59 |
1000 RUB | NFP 41.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang NFPrompt (NFP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.