DAI đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Dai đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi DAI sang ARS
Lịch sử tỷ giá DAI sang ARS
Ngày | 1 DAI to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 18, 2024 | ARS 961.27 | 0.01% |
Sep 17, 2024 | ARS 961.18 | 0.08% |
Sep 16, 2024 | ARS 960.40 | 0.04% |
Sep 15, 2024 | ARS 960.03 | -0.02% |
Sep 14, 2024 | ARS 960.26 | 0.20% |
Sep 13, 2024 | ARS 958.33 | -0.18% |
Sep 12, 2024 | ARS 960.06 | 0.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ARS đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang ARS
biểu đồ Dai sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dai sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang ARS hiện tại là ARS 961.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.02% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DAI sang ARS
Ngày | 1 DAI to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 18, 2024 | ARS 961.27 | 0.01% |
Sep 17, 2024 | ARS 961.18 | 0.08% |
Sep 16, 2024 | ARS 960.40 | 0.04% |
Sep 15, 2024 | ARS 960.03 | -0.02% |
Sep 14, 2024 | ARS 960.26 | 0.20% |
Sep 13, 2024 | ARS 958.33 | -0.18% |
Sep 12, 2024 | ARS 960.06 | 0.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ARS đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang ARS là ARS961.02 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:20 pm |
---|---|
0.5 DAI | ars 480.51 |
1 DAI | ars 961.02 |
5 DAI | ars 4,805.11 |
10 DAI | ars 9,610.23 |
50 DAI | ars 48,051.14 |
100 DAI | ars 96,102.29 |
500 DAI | ars 480,511.43 |
1000 DAI | ars 961,022.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:20 pm |
---|---|
0.5 ARS | DAI 0.0005203 |
1 ARS | DAI 0.001041 |
5 ARS | DAI 0.005203 |
10 ARS | DAI 0.01041 |
50 ARS | DAI 0.05203 |
100 ARS | DAI 0.1041 |
500 ARS | DAI 0.5203 |
1000 ARS | DAI 1.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.