MOVE đến USD: Xếp hạng trực tiếp Movement đến Euro
công cụ chuyển đổi MOVE sang USD
Lịch sử tỷ giá MOVE sang EUR
Ngày | 1 MOVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.912 | -4.67% |
Dec 21, 2024 | €0.9567 | -9.12% |
Dec 20, 2024 | €1.05 | 41.17% |
Dec 19, 2024 | €0.7456 | 19.48% |
Dec 18, 2024 | €0.6241 | -1.16% |
Dec 17, 2024 | €0.6314 | 1.56% |
Dec 16, 2024 | €0.6217 | -0.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR đã giảm 10.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MOVE sang USD
biểu đồ Movement sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Movement sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ MOVE sang USD hiện tại là ₫23,163.79. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 10.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Movement là giảm bởi MOVE đã tăng thêm 36.97% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MOVE sang EUR
Ngày | 1 MOVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.912 | -4.67% |
Dec 21, 2024 | €0.9567 | -9.12% |
Dec 20, 2024 | €1.05 | 41.17% |
Dec 19, 2024 | €0.7456 | 19.48% |
Dec 18, 2024 | €0.6241 | -1.16% |
Dec 17, 2024 | €0.6314 | 1.56% |
Dec 16, 2024 | €0.6217 | -0.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR đã giảm 10.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MOVE / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Movement (MOVE) sang USD là €0.8726 cho mỗi 1 MOVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MOVE sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:57:07 am |
---|---|
0.5 MOVE | eur 0.4363 |
1 MOVE | eur 0.8726 |
5 MOVE | eur 4.36 |
10 MOVE | eur 8.73 |
50 MOVE | eur 43.63 |
100 MOVE | eur 87.26 |
500 MOVE | eur 436.28 |
1000 MOVE | eur 872.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Movement (MOVE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang MOVE
Số tiền | Hôm nay lúc 11:57:07 am |
---|---|
0.5 EUR | MOVE 0.573 |
1 EUR | MOVE 1.15 |
5 EUR | MOVE 5.73 |
10 EUR | MOVE 11.46 |
50 EUR | MOVE 57.30 |
100 EUR | MOVE 114.60 |
500 EUR | MOVE 573.02 |
1000 EUR | MOVE 1,146.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Movement (MOVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
MOVE / BTC | 0.000009368 BTC |
MOVE / ETH | 0.0002689 ETH |
MOVE / BNB | 0.001366 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Movement (MOVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.