MPLX đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Metaplex đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi MPLX sang BNB
Lịch sử tỷ giá MPLX sang PLN
Ngày | 1 MPLX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | zł0.0005553 | -9.21% |
Nov 21, 2024 | zł0.0006116 | -7.13% |
Nov 20, 2024 | zł0.0006586 | 0.72% |
Nov 19, 2024 | zł0.0006539 | -9.17% |
Nov 18, 2024 | zł0.0007199 | 6.49% |
Nov 17, 2024 | zł0.0006761 | 7.17% |
Nov 16, 2024 | zł0.0006308 | 3.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MPLX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MPLX sang PLN đã giảm 8.73% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MPLX sang BNB
biểu đồ Metaplex sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Metaplex sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ MPLX sang BNB hiện tại là ₫8,824.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.73% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metaplex là giảm bởi MPLX đã giảm bớt 20.63% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MPLX sang PLN
Ngày | 1 MPLX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | zł0.0005553 | -9.21% |
Nov 21, 2024 | zł0.0006116 | -7.13% |
Nov 20, 2024 | zł0.0006586 | 0.72% |
Nov 19, 2024 | zł0.0006539 | -9.17% |
Nov 18, 2024 | zł0.0007199 | 6.49% |
Nov 17, 2024 | zł0.0006761 | 7.17% |
Nov 16, 2024 | zł0.0006308 | 3.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MPLX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MPLX sang PLN đã giảm 8.73% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MPLX / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metaplex (MPLX) sang BNB là zł1.45 cho mỗi 1 MPLX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MPLX sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi MPLX sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:36:34 pm |
---|---|
0.5 MPLX | pln 0.7235 |
1 MPLX | pln 1.45 |
5 MPLX | pln 7.23 |
10 MPLX | pln 14.47 |
50 MPLX | pln 72.35 |
100 MPLX | pln 144.70 |
500 MPLX | pln 723.49 |
1000 MPLX | pln 1,446.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metaplex (MPLX) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang MPLX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:36:34 pm |
---|---|
0.5 PLN | MPLX 0.3455 |
1 PLN | MPLX 0.6911 |
5 PLN | MPLX 3.46 |
10 PLN | MPLX 6.91 |
50 PLN | MPLX 34.55 |
100 PLN | MPLX 69.11 |
500 PLN | MPLX 345.55 |
1000 PLN | MPLX 691.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Metaplex (MPLX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ MPLX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
MPLX / USD | $0.347 |
MPLX / BTC | 0.000003518 BTC |
MPLX / ETH | 0.0001052 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Metaplex (MPLX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.