KAIA đến USD: Xếp hạng trực tiếp Kaia đến Euro
công cụ chuyển đổi KAIA sang USD
Lịch sử tỷ giá KAIA sang EUR
Ngày | 1 KAIA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 03, 2024 | €0.3149 | -21.43% |
Dec 02, 2024 | €0.4007 | 57.57% |
Dec 01, 2024 | €0.2543 | 22.98% |
Nov 30, 2024 | €0.2068 | 5.19% |
Nov 29, 2024 | €0.1966 | 1.86% |
Nov 28, 2024 | €0.193 | 1.39% |
Nov 27, 2024 | €0.1904 | 5.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KAIA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KAIA sang EUR đã tăng 4.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KAIA sang USD
biểu đồ Kaia sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Kaia sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ KAIA sang USD hiện tại là ₫8,052.43. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Kaia là tăng bởi KAIA đã tăng thêm 160.39% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá KAIA sang EUR
Ngày | 1 KAIA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 03, 2024 | €0.3149 | -21.43% |
Dec 02, 2024 | €0.4007 | 57.57% |
Dec 01, 2024 | €0.2543 | 22.98% |
Nov 30, 2024 | €0.2068 | 5.19% |
Nov 29, 2024 | €0.1966 | 1.86% |
Nov 28, 2024 | €0.193 | 1.39% |
Nov 27, 2024 | €0.1904 | 5.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KAIA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KAIA sang EUR đã tăng 4.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KAIA / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Kaia (KAIA) sang USD là €0.3017 cho mỗi 1 KAIA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KAIA sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi KAIA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:15:42 pm |
---|---|
0.5 KAIA | eur 0.1509 |
1 KAIA | eur 0.3017 |
5 KAIA | eur 1.51 |
10 KAIA | eur 3.02 |
50 KAIA | eur 15.09 |
100 KAIA | eur 30.17 |
500 KAIA | eur 150.85 |
1000 KAIA | eur 301.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Kaia (KAIA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang KAIA
Số tiền | Hôm nay lúc 03:15:42 pm |
---|---|
0.5 EUR | KAIA 1.66 |
1 EUR | KAIA 3.31 |
5 EUR | KAIA 16.57 |
10 EUR | KAIA 33.14 |
50 EUR | KAIA 165.72 |
100 EUR | KAIA 331.45 |
500 EUR | KAIA 1,657.23 |
1000 EUR | KAIA 3,314.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Kaia (KAIA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ KAIA sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
KAIA / BTC | 0.000003304 BTC |
KAIA / ETH | 0.00008822 ETH |
KAIA / BNB | 0.0004931 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Kaia (KAIA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.