ZEN to PLN: Live Horizen to Polish Złoty Rate
ZEN to PLN Converter
ZEN to PLN Rate History
Ngày | 1 ZEN to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Jun 20, 2024 | zł26.38 | 0.73% |
Jun 19, 2024 | zł26.18 | 2.97% |
Jun 18, 2024 | zł25.43 | -8.30% |
Jun 17, 2024 | zł27.73 | -7.09% |
Jun 16, 2024 | zł29.85 | 0.71% |
Jun 15, 2024 | zł29.64 | -0.43% |
Jun 14, 2024 | zł29.76 | 0.45% |
This table shows the ZEN to PLN conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to PLN rate moved down by 0.03% in the last 24 hours.
ZEN to PLN Chart
biểu đồ Horizen sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Horizen to Polish Złoty Data
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang PLN hiện tại là zł26.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã giảm bớt 27.90% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ZEN to PLN Rate History
Ngày | 1 ZEN to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Jun 20, 2024 | zł26.38 | 0.73% |
Jun 19, 2024 | zł26.18 | 2.97% |
Jun 18, 2024 | zł25.43 | -8.30% |
Jun 17, 2024 | zł27.73 | -7.09% |
Jun 16, 2024 | zł29.85 | 0.71% |
Jun 15, 2024 | zł29.64 | -0.43% |
Jun 14, 2024 | zł29.76 | 0.45% |
This table shows the ZEN to PLN conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to PLN rate moved down by 0.03% in the last 24 hours.
ZEN / PLN Conversion Tables
The real-time conversion rate of Horizen (ZEN) to PLN is zł26.36 for every 1 ZEN. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 ZEN into PLN.
ZEN to PLN Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 02:35:18 am |
---|---|
0.5 ZEN | pln 13.18 |
1 ZEN | pln 26.36 |
5 ZEN | pln 131.82 |
10 ZEN | pln 263.64 |
50 ZEN | pln 1,318.20 |
100 ZEN | pln 2,636.41 |
500 ZEN | pln 13,182.03 |
1000 ZEN | pln 26,364.06 |
This table lists the live conversion rate of Horizen (ZEN) into Polish Złoty (PLN) for many of the most popular multiples.
PLN to ZEN Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 02:35:18 am |
---|---|
0.5 PLN | ZEN 0.01897 |
1 PLN | ZEN 0.03793 |
5 PLN | ZEN 0.1897 |
10 PLN | ZEN 0.3793 |
50 PLN | ZEN 1.90 |
100 PLN | ZEN 3.79 |
500 PLN | ZEN 18.97 |
1000 PLN | ZEN 37.93 |
This table lists the real-time conversion rate of Polish Złoty (PLN) into Horizen (ZEN) for many of the most used multiples.