H2O đến NOK: Xếp hạng trực tiếp H2O DAO đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi H2O sang NOK
Lịch sử tỷ giá H2O sang NOK
Ngày | 1 H2O to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2024 | kr 1.7647 | 1.49% |
Sep 25, 2024 | kr 1.7388 | 0.09% |
Sep 24, 2024 | kr 1.7372 | 0.61% |
Sep 23, 2024 | kr 1.7266 | -0.53% |
Sep 22, 2024 | kr 1.7358 | 0.48% |
Sep 21, 2024 | kr 1.7276 | 0.31% |
Sep 20, 2024 | kr 1.7223 | 0.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ H2O sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang NOK đã tăng 1.88% trong 24 giờ qua.
biểu đồ H2O sang NOK
biểu đồ H2O DAO sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu H2O DAO sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ H2O sang NOK hiện tại là kr 1.7632. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.88% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của H2O DAO là tăng bởi H2O đã giảm bớt 60.27% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá H2O sang NOK
Ngày | 1 H2O to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2024 | kr 1.7647 | 1.49% |
Sep 25, 2024 | kr 1.7388 | 0.09% |
Sep 24, 2024 | kr 1.7372 | 0.61% |
Sep 23, 2024 | kr 1.7266 | -0.53% |
Sep 22, 2024 | kr 1.7358 | 0.48% |
Sep 21, 2024 | kr 1.7276 | 0.31% |
Sep 20, 2024 | kr 1.7223 | 0.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ H2O sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang NOK đã tăng 1.88% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi H2O / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ H2O DAO (H2O) sang NOK là kr1.76 cho mỗi 1 H2O. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 H2O sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:22:59 pm |
---|---|
0.5 H2O | nok 0.8816 |
1 H2O | nok 1.76 |
5 H2O | nok 8.82 |
10 H2O | nok 17.63 |
50 H2O | nok 88.16 |
100 H2O | nok 176.32 |
500 H2O | nok 881.61 |
1000 H2O | nok 1,763.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của H2O DAO (H2O) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang H2O
Số tiền | Hôm nay lúc 11:22:59 pm |
---|---|
0.5 NOK | H2O 0.2836 |
1 NOK | H2O 0.5671 |
5 NOK | H2O 2.84 |
10 NOK | H2O 5.67 |
50 NOK | H2O 28.36 |
100 NOK | H2O 56.71 |
500 NOK | H2O 283.57 |
1000 NOK | H2O 567.14 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang H2O DAO (H2O) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.