Trở lại GMT

GMT đến TRY: Xếp hạng trực tiếp GMT đến Turkish Lira

công cụ chuyển đổi GMT sang TRY

GMT

GMT

TRY

Turkish Lira

Lịch sử tỷ giá GMT sang TRY

Ngày1 GMT to TRY24 giờ
Aug 26, 2024₺4.7342-0.47%
Aug 25, 2024₺4.7564-0.72%
Aug 24, 2024₺4.79083.37%
Aug 23, 2024₺4.63479.20%
Aug 22, 2024₺4.24435.43%
Aug 21, 2024₺4.02586.58%
Aug 20, 2024₺3.77711.84%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GMT sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang TRY đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.

biểu đồ GMT sang TRY

biểu đồ GMT sang TRY

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu GMT sang Turkish Lira

Tỷ giá chuyển đổi từ GMT sang TRY hiện tại là ₺4.7132. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của GMT là giảm bởi GMT đã giảm bớt 9.51% so với TRY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá GMT sang TRY

Ngày1 GMT to TRY24 giờ
Aug 26, 2024₺4.7342-0.47%
Aug 25, 2024₺4.7564-0.72%
Aug 24, 2024₺4.79083.37%
Aug 23, 2024₺4.63479.20%
Aug 22, 2024₺4.24435.43%
Aug 21, 2024₺4.02586.58%
Aug 20, 2024₺3.77711.84%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GMT sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang TRY đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi GMT / TRY

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ GMT (GMT) sang TRY là ₺4.71 cho mỗi 1 GMT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GMT sang TRY.

Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang TRY

Số tiềnHôm nay lúc 03:05:25 am
0.5 GMTtry 2.36
1 GMTtry 4.71
5 GMTtry 23.57
10 GMTtry 47.13
50 GMTtry 235.66
100 GMTtry 471.32
500 GMTtry 2,356.62
1000 GMTtry 4,713.24

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của GMT (GMT) sang Turkish Lira (TRY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi TRY sang GMT

Số tiềnHôm nay lúc 03:05:25 am
0.5 TRYGMT 0.1061
1 TRYGMT 0.2122
5 TRYGMT 1.06
10 TRYGMT 2.12
50 TRYGMT 10.61
100 TRYGMT 21.22
500 TRYGMT 106.08
1000 TRYGMT 212.17

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Turkish Lira (TRY) sang GMT (GMT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ GMT sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
GMT / USD$0.1387
GMT / BTC0.000002164 BTC
GMT / ETH0.00005054 ETH
GMT / BNB0.0002433 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của GMT (GMT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển GMT sang Turkish Lira

Giá của 1 GMT (GMT) sangTurkish Lira (TRY) là bao nhiêu?

Giá của 1 GMT (GMT) sang Turkish Lira (TRY) hiện tại khoảng ₺4.71.

Tôi có thể mua bao nhiêu GMT (GMT) với ₺1?

Hiện tại, với ₺1 có thể mua khoảng 0.2122 GMT (GMT).

Giá GMT/TRY cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

GMT (GMT) đạt mức giá cao nhất từng có là ₺139.84 TRY vào 4/28/2022.

Giá trị của GMT (GMT) đã thay đổi bao nhiêu so với Turkish Lira (TRY)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của GMT (GMT) đã tăng thêm -9.5% so với Turkish Lira (TRY).