GFI đến NOK: Xếp hạng trực tiếp Goldfinch đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi GFI sang NOK
Lịch sử tỷ giá GFI sang NOK
Ngày | 1 GFI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2024 | kr 23.02 | -4.93% |
Sep 30, 2024 | kr 24.21 | 0.33% |
Sep 29, 2024 | kr 24.13 | -1.18% |
Sep 28, 2024 | kr 24.42 | -0.03% |
Sep 27, 2024 | kr 24.43 | -0.20% |
Sep 26, 2024 | kr 24.48 | -0.79% |
Sep 25, 2024 | kr 24.67 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GFI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GFI sang NOK đã giảm 5.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GFI sang NOK
biểu đồ Goldfinch sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Goldfinch sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ GFI sang NOK hiện tại là kr 23.41. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Goldfinch là giảm bởi GFI đã tăng thêm 1.73% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GFI sang NOK
Ngày | 1 GFI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2024 | kr 23.02 | -4.93% |
Sep 30, 2024 | kr 24.21 | 0.33% |
Sep 29, 2024 | kr 24.13 | -1.18% |
Sep 28, 2024 | kr 24.42 | -0.03% |
Sep 27, 2024 | kr 24.43 | -0.20% |
Sep 26, 2024 | kr 24.48 | -0.79% |
Sep 25, 2024 | kr 24.67 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GFI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GFI sang NOK đã giảm 5.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GFI / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Goldfinch (GFI) sang NOK là kr23.41 cho mỗi 1 GFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GFI sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi GFI sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:38:52 am |
---|---|
0.5 GFI | nok 11.71 |
1 GFI | nok 23.41 |
5 GFI | nok 117.05 |
10 GFI | nok 234.11 |
50 GFI | nok 1,170.54 |
100 GFI | nok 2,341.08 |
500 GFI | nok 11,705.42 |
1000 GFI | nok 23,410.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Goldfinch (GFI) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang GFI
Số tiền | Hôm nay lúc 08:38:52 am |
---|---|
0.5 NOK | GFI 0.02136 |
1 NOK | GFI 0.04272 |
5 NOK | GFI 0.2136 |
10 NOK | GFI 0.4272 |
50 NOK | GFI 2.14 |
100 NOK | GFI 4.27 |
500 NOK | GFI 21.36 |
1000 NOK | GFI 42.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Goldfinch (GFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.