GAS đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Gas đến Euro
công cụ chuyển đổi GAS sang EUR
Lịch sử tỷ giá GAS sang EUR
Ngày | 1 GAS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | €2.9531 | -1.36% |
Aug 30, 2024 | €2.9939 | -0.01% |
Aug 29, 2024 | €2.9942 | 1.90% |
Aug 28, 2024 | €2.9384 | -1.31% |
Aug 27, 2024 | €2.9775 | -5.24% |
Aug 26, 2024 | €3.1420 | -5.04% |
Aug 25, 2024 | €3.3087 | -4.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GAS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang EUR đã giảm 1.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GAS sang EUR
biểu đồ Gas sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Gas sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ GAS sang EUR hiện tại là €2.9543. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gas là giảm bởi GAS đã giảm bớt 8.08% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GAS sang EUR
Ngày | 1 GAS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | €2.9531 | -1.36% |
Aug 30, 2024 | €2.9939 | -0.01% |
Aug 29, 2024 | €2.9942 | 1.90% |
Aug 28, 2024 | €2.9384 | -1.31% |
Aug 27, 2024 | €2.9775 | -5.24% |
Aug 26, 2024 | €3.1420 | -5.04% |
Aug 25, 2024 | €3.3087 | -4.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GAS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang EUR đã giảm 1.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GAS / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gas (GAS) sang EUR là €2.95 cho mỗi 1 GAS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GAS sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:51:06 pm |
---|---|
0.5 GAS | eur 1.48 |
1 GAS | eur 2.95 |
5 GAS | eur 14.77 |
10 GAS | eur 29.54 |
50 GAS | eur 147.71 |
100 GAS | eur 295.43 |
500 GAS | eur 1,477.13 |
1000 GAS | eur 2,954.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gas (GAS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang GAS
Số tiền | Hôm nay lúc 10:51:06 pm |
---|---|
0.5 EUR | GAS 0.1692 |
1 EUR | GAS 0.3385 |
5 EUR | GAS 1.69 |
10 EUR | GAS 3.38 |
50 EUR | GAS 16.92 |
100 EUR | GAS 33.85 |
500 EUR | GAS 169.25 |
1000 EUR | GAS 338.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Gas (GAS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.