Trở lại Gas

GAS đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Gas đến Israeli New Shekel

công cụ chuyển đổi GAS sang EUR

GAS

Gas

ILS

Israeli New Shekel

Lịch sử tỷ giá GAS sang ILS

Ngày1 GAS to ILS24 giờ
Dec 26, 2024₪4.22-7.53%
Dec 25, 2024₪4.57-3.49%
Dec 24, 2024₪4.733.73%
Dec 23, 2024₪4.565.94%
Dec 22, 2024₪4.313.42%
Dec 21, 2024₪4.16-4.70%
Dec 20, 2024₪4.372.96%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GAS sang ILS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang ILS đã giảm 7.23% trong 24 giờ qua.

biểu đồ GAS sang EUR

biểu đồ Gas sang ILS

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Gas sang Israeli New Shekel

Tỷ giá chuyển đổi từ GAS sang EUR hiện tại là ₫111,856.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gas là giảm bởi GAS đã giảm bớt 21.06% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá GAS sang ILS

Ngày1 GAS to ILS24 giờ
Dec 26, 2024₪4.22-7.53%
Dec 25, 2024₪4.57-3.49%
Dec 24, 2024₪4.733.73%
Dec 23, 2024₪4.565.94%
Dec 22, 2024₪4.313.42%
Dec 21, 2024₪4.16-4.70%
Dec 20, 2024₪4.372.96%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GAS sang ILS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang ILS đã giảm 7.23% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi GAS / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gas (GAS) sang EUR là ₪16.10 cho mỗi 1 GAS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GAS sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi GAS sang ILS

Số tiềnHôm nay lúc 11:19:12 pm
0.5 GASils 8.05
1 GASils 16.10
5 GASils 80.51
10 GASils 161.01
50 GASils 805.05
100 GASils 1,610.11
500 GASils 8,050.53
1000 GASils 16,101.07

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gas (GAS) sang Israeli New Shekel (ILS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ILS sang GAS

Số tiềnHôm nay lúc 11:19:12 pm
0.5 ILSGAS 0.03105
1 ILSGAS 0.06211
5 ILSGAS 0.3105
10 ILSGAS 0.6211
50 ILSGAS 3.11
100 ILSGAS 6.21
500 ILSGAS 31.05
1000 ILSGAS 62.11

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Israeli New Shekel (ILS) sang Gas (GAS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ GAS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
GAS / USD$4.3976
GAS / BTC0.00004602 BTC
GAS / ETH0.001326 ETH
GAS / BNB0.006413 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Gas (GAS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Gas sang Euro

Giá của 1 Gas (GAS) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Gas (GAS) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €4.22.

Tôi có thể mua bao nhiêu Gas (GAS) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.237 Gas (GAS).

Giá GAS/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Gas (GAS) đạt mức giá cao nhất từng có là €93.53 EUR vào 1/15/2018.

Giá trị của Gas (GAS) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Gas (GAS) đã tăng thêm -21.1% so với Euro (EUR).