FAI đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Freysa đến Malaysian Ringgit
công cụ chuyển đổi FAI sang CHF
Lịch sử tỷ giá FAI sang MYR
Ngày | 1 FAI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 08, 2025 | RM0.05267 | -16.04% |
Jan 07, 2025 | RM0.06273 | -8.62% |
Jan 06, 2025 | RM0.06864 | -2.19% |
Jan 05, 2025 | RM0.07019 | 17.19% |
Jan 04, 2025 | RM0.05989 | 31.36% |
Jan 03, 2025 | RM0.04559 | 9.76% |
Jan 02, 2025 | RM0.04154 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang MYR đã giảm 11.88% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FAI sang CHF
biểu đồ Freysa sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Freysa sang Malaysian Ringgit
Tỷ giá chuyển đổi từ FAI sang CHF hiện tại là ₫1,438.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 11.88% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Freysa là giảm bởi FAI đã tăng thêm 1,587.87% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FAI sang MYR
Ngày | 1 FAI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 08, 2025 | RM0.05267 | -16.04% |
Jan 07, 2025 | RM0.06273 | -8.62% |
Jan 06, 2025 | RM0.06864 | -2.19% |
Jan 05, 2025 | RM0.07019 | 17.19% |
Jan 04, 2025 | RM0.05989 | 31.36% |
Jan 03, 2025 | RM0.04559 | 9.76% |
Jan 02, 2025 | RM0.04154 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang MYR đã giảm 11.88% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FAI / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Freysa (FAI) sang CHF là RM0.2554 cho mỗi 1 FAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FAI sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:21:41 am |
---|---|
0.5 FAI | myr 0.1277 |
1 FAI | myr 0.2554 |
5 FAI | myr 1.28 |
10 FAI | myr 2.55 |
50 FAI | myr 12.77 |
100 FAI | myr 25.54 |
500 FAI | myr 127.72 |
1000 FAI | myr 255.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Freysa (FAI) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang FAI
Số tiền | Hôm nay lúc 10:21:41 am |
---|---|
0.5 MYR | FAI 1.96 |
1 MYR | FAI 3.91 |
5 MYR | FAI 19.57 |
10 MYR | FAI 39.15 |
50 MYR | FAI 195.74 |
100 MYR | FAI 391.48 |
500 MYR | FAI 1,957.38 |
1000 MYR | FAI 3,914.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Freysa (FAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.