ENA đến DKK: Xếp hạng trực tiếp Ethena đến Danish Krone
công cụ chuyển đổi ENA sang DKK
Lịch sử tỷ giá ENA sang DKK
Ngày | 1 ENA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | kr 1.9477 | 0.16% |
Oct 05, 2024 | kr 1.9445 | -7.64% |
Oct 04, 2024 | kr 2.1054 | 10.89% |
Oct 03, 2024 | kr 1.8986 | -12.51% |
Oct 02, 2024 | kr 2.1702 | -9.14% |
Oct 01, 2024 | kr 2.3886 | -2.88% |
Sep 30, 2024 | kr 2.4594 | -6.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENA sang DKK
biểu đồ Ethena sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethena sang Danish Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang DKK hiện tại là kr 1.9457. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là giảm bởi ENA đã tăng thêm 37.06% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENA sang DKK
Ngày | 1 ENA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | kr 1.9477 | 0.16% |
Oct 05, 2024 | kr 1.9445 | -7.64% |
Oct 04, 2024 | kr 2.1054 | 10.89% |
Oct 03, 2024 | kr 1.8986 | -12.51% |
Oct 02, 2024 | kr 2.1702 | -9.14% |
Oct 01, 2024 | kr 2.3886 | -2.88% |
Sep 30, 2024 | kr 2.4594 | -6.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENA / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang DKK là kr1.95 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:35:26 am |
---|---|
0.5 ENA | dkk 0.9729 |
1 ENA | dkk 1.95 |
5 ENA | dkk 9.73 |
10 ENA | dkk 19.46 |
50 ENA | dkk 97.29 |
100 ENA | dkk 194.57 |
500 ENA | dkk 972.87 |
1000 ENA | dkk 1,945.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ENA
Số tiền | Hôm nay lúc 06:35:26 am |
---|---|
0.5 DKK | ENA 0.257 |
1 DKK | ENA 0.5139 |
5 DKK | ENA 2.57 |
10 DKK | ENA 5.14 |
50 DKK | ENA 25.70 |
100 DKK | ENA 51.39 |
500 DKK | ENA 256.97 |
1000 DKK | ENA 513.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.