USDe đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Ethena USDe đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi USDe sang GBP
Lịch sử tỷ giá USDe sang PLN
Ngày | 1 USDe to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | zł0.7753 | 0.36% |
Oct 30, 2024 | zł0.7725 | 0.41% |
Oct 29, 2024 | zł0.7694 | -0.26% |
Oct 28, 2024 | zł0.7713 | -0.02% |
Oct 27, 2024 | zł0.7715 | 0.05% |
Oct 26, 2024 | zł0.7711 | 0.04% |
Oct 25, 2024 | zł0.7709 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang PLN đã giảm 0.11% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDe sang GBP
biểu đồ Ethena USDe sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethena USDe sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ USDe sang GBP hiện tại là ₫25,278.40. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.11% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena USDe là giảm bởi USDe đã tăng thêm 0.06% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDe sang PLN
Ngày | 1 USDe to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | zł0.7753 | 0.36% |
Oct 30, 2024 | zł0.7725 | 0.41% |
Oct 29, 2024 | zł0.7694 | -0.26% |
Oct 28, 2024 | zł0.7713 | -0.02% |
Oct 27, 2024 | zł0.7715 | 0.05% |
Oct 26, 2024 | zł0.7711 | 0.04% |
Oct 25, 2024 | zł0.7709 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang PLN đã giảm 0.11% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDe / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena USDe (USDe) sang GBP là zł4.00 cho mỗi 1 USDe. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDe sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 12:05:46 am |
---|---|
0.5 USDe | pln 2.00 |
1 USDe | pln 4.00 |
5 USDe | pln 20.00 |
10 USDe | pln 39.99 |
50 USDe | pln 199.97 |
100 USDe | pln 399.93 |
500 USDe | pln 1,999.66 |
1000 USDe | pln 3,999.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena USDe (USDe) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang USDe
Số tiền | Hôm nay lúc 12:05:46 am |
---|---|
0.5 PLN | USDe 0.125 |
1 PLN | USDe 0.25 |
5 PLN | USDe 1.25 |
10 PLN | USDe 2.50 |
50 PLN | USDe 12.50 |
100 PLN | USDe 25.00 |
500 PLN | USDe 125.02 |
1000 PLN | USDe 250.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Ethena USDe (USDe) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDe / USD | $0.9999 |
USDe / BTC | 0.00001423 BTC |
USDe / ETH | 0.000397 ETH |
USDe / BNB | 0.001735 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethena USDe (USDe) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.