OMI đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp ECOMI đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi OMI sang ZAR
Lịch sử tỷ giá OMI sang RUB
Ngày | 1 OMI to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | ₽0.007793 | -1.64% |
Jan 05, 2025 | ₽0.007923 | -3.50% |
Jan 04, 2025 | ₽0.00821 | 3.44% |
Jan 03, 2025 | ₽0.007937 | -0.58% |
Jan 02, 2025 | ₽0.007983 | -1.11% |
Jan 01, 2025 | ₽0.008073 | -1.67% |
Dec 31, 2024 | ₽0.00821 | -12.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang RUB đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMI sang ZAR
biểu đồ ECOMI sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ECOMI sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang ZAR hiện tại là ₫10.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là giảm bởi OMI đã giảm bớt 25.11% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OMI sang RUB
Ngày | 1 OMI to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | ₽0.007793 | -1.64% |
Jan 05, 2025 | ₽0.007923 | -3.50% |
Jan 04, 2025 | ₽0.00821 | 3.44% |
Jan 03, 2025 | ₽0.007937 | -0.58% |
Jan 02, 2025 | ₽0.007983 | -1.11% |
Jan 01, 2025 | ₽0.008073 | -1.67% |
Dec 31, 2024 | ₽0.00821 | -12.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang RUB đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMI / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang ZAR là ₽0.04515 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 08:48:51 pm |
---|---|
0.5 OMI | rub 0.02257 |
1 OMI | rub 0.04515 |
5 OMI | rub 0.2257 |
10 OMI | rub 0.4515 |
50 OMI | rub 2.26 |
100 OMI | rub 4.51 |
500 OMI | rub 22.57 |
1000 OMI | rub 45.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang OMI
Số tiền | Hôm nay lúc 08:48:51 pm |
---|---|
0.5 RUB | OMI 11.07 |
1 RUB | OMI 22.15 |
5 RUB | OMI 110.75 |
10 RUB | OMI 221.49 |
50 RUB | OMI 1,107.46 |
100 RUB | OMI 2,214.91 |
500 RUB | OMI 11,074.56 |
1000 RUB | OMI 22,149.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.