PRIME đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Echelon Prime đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi PRIME sang PLN
Lịch sử tỷ giá PRIME sang PLN
Ngày | 1 PRIME to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2024 | zł42.63 | -0.19% |
Sep 27, 2024 | zł42.71 | -2.58% |
Sep 26, 2024 | zł43.84 | 9.43% |
Sep 25, 2024 | zł40.06 | -4.89% |
Sep 24, 2024 | zł42.12 | 17.80% |
Sep 23, 2024 | zł35.76 | 9.78% |
Sep 22, 2024 | zł32.57 | 5.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PRIME sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PRIME sang PLN đã giảm 3.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PRIME sang PLN
biểu đồ Echelon Prime sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Echelon Prime sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ PRIME sang PLN hiện tại là zł42.67. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Echelon Prime là giảm bởi PRIME đã tăng thêm 50.04% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PRIME sang PLN
Ngày | 1 PRIME to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2024 | zł42.63 | -0.19% |
Sep 27, 2024 | zł42.71 | -2.58% |
Sep 26, 2024 | zł43.84 | 9.43% |
Sep 25, 2024 | zł40.06 | -4.89% |
Sep 24, 2024 | zł42.12 | 17.80% |
Sep 23, 2024 | zł35.76 | 9.78% |
Sep 22, 2024 | zł32.57 | 5.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PRIME sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PRIME sang PLN đã giảm 3.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PRIME / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Echelon Prime (PRIME) sang PLN là zł42.67 cho mỗi 1 PRIME. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PRIME sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi PRIME sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:15:30 am |
---|---|
0.5 PRIME | pln 21.33 |
1 PRIME | pln 42.67 |
5 PRIME | pln 213.33 |
10 PRIME | pln 426.67 |
50 PRIME | pln 2,133.34 |
100 PRIME | pln 4,266.67 |
500 PRIME | pln 21,333.36 |
1000 PRIME | pln 42,666.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Echelon Prime (PRIME) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang PRIME
Số tiền | Hôm nay lúc 01:15:30 am |
---|---|
0.5 PLN | PRIME 0.01172 |
1 PLN | PRIME 0.02344 |
5 PLN | PRIME 0.1172 |
10 PLN | PRIME 0.2344 |
50 PLN | PRIME 1.17 |
100 PLN | PRIME 2.34 |
500 PLN | PRIME 11.72 |
1000 PLN | PRIME 23.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Echelon Prime (PRIME) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ PRIME sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
PRIME / USD | $11.14 |
PRIME / BTC | 0.0001691 BTC |
PRIME / ETH | 0.004128 ETH |
PRIME / BNB | 0.01833 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Echelon Prime (PRIME) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.