DYDX đến JPY: Xếp hạng trực tiếp dYdX (Native) đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi DYDX sang JPY
Lịch sử tỷ giá DYDX sang JPY
Ngày | 1 DYDX to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥129.00 | -0.47% |
Oct 05, 2024 | ¥129.61 | -1.07% |
Oct 04, 2024 | ¥131.01 | 4.88% |
Oct 03, 2024 | ¥124.91 | -0.19% |
Oct 02, 2024 | ¥125.15 | -3.50% |
Oct 01, 2024 | ¥129.68 | -9.24% |
Sep 30, 2024 | ¥142.88 | -7.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang JPY đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYDX sang JPY
biểu đồ dYdX (Native) sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu dYdX (Native) sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ DYDX sang JPY hiện tại là ¥128.98. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX (Native) là giảm bởi DYDX đã tăng thêm 0.50% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DYDX sang JPY
Ngày | 1 DYDX to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥129.00 | -0.47% |
Oct 05, 2024 | ¥129.61 | -1.07% |
Oct 04, 2024 | ¥131.01 | 4.88% |
Oct 03, 2024 | ¥124.91 | -0.19% |
Oct 02, 2024 | ¥125.15 | -3.50% |
Oct 01, 2024 | ¥129.68 | -9.24% |
Sep 30, 2024 | ¥142.88 | -7.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang JPY đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYDX / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (Native) (DYDX) sang JPY là ¥128.98 cho mỗi 1 DYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYDX sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 08:22:05 am |
---|---|
0.5 DYDX | jpy 64.49 |
1 DYDX | jpy 128.98 |
5 DYDX | jpy 644.89 |
10 DYDX | jpy 1,289.78 |
50 DYDX | jpy 6,448.89 |
100 DYDX | jpy 12,897.78 |
500 DYDX | jpy 64,488.90 |
1000 DYDX | jpy 128,977.81 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (Native) (DYDX) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang DYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 08:22:05 am |
---|---|
0.5 JPY | DYDX 0.003877 |
1 JPY | DYDX 0.007753 |
5 JPY | DYDX 0.03877 |
10 JPY | DYDX 0.07753 |
50 JPY | DYDX 0.3877 |
100 JPY | DYDX 0.7753 |
500 JPY | DYDX 3.88 |
1000 JPY | DYDX 7.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang dYdX (Native) (DYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
DYDX / USD | $0.8672 |
DYDX / BTC | 0.00001399 BTC |
DYDX / ETH | 0.0003583 ETH |
DYDX / BNB | 0.001542 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (Native) (DYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.