DYDX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp dYdX (Native) đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi DYDX sang CNY
Lịch sử tỷ giá DYDX sang CNY
Ngày | 1 DYDX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | ¥9.3128 | -1.57% |
Jul 26, 2024 | ¥9.4617 | 6.48% |
Jul 25, 2024 | ¥8.8855 | -5.52% |
Jul 24, 2024 | ¥9.4042 | -0.25% |
Jul 23, 2024 | ¥9.4280 | -7.30% |
Jul 22, 2024 | ¥10.17 | -3.35% |
Jul 21, 2024 | ¥10.52 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY đã giảm 1.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYDX sang CNY
biểu đồ dYdX (Native) sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu dYdX (Native) sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ DYDX sang CNY hiện tại là ¥9.3114. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX (Native) là giảm bởi DYDX đã giảm bớt 8.20% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DYDX sang CNY
Ngày | 1 DYDX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | ¥9.3128 | -1.57% |
Jul 26, 2024 | ¥9.4617 | 6.48% |
Jul 25, 2024 | ¥8.8855 | -5.52% |
Jul 24, 2024 | ¥9.4042 | -0.25% |
Jul 23, 2024 | ¥9.4280 | -7.30% |
Jul 22, 2024 | ¥10.17 | -3.35% |
Jul 21, 2024 | ¥10.52 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY đã giảm 1.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYDX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (Native) (DYDX) sang CNY là ¥9.31 cho mỗi 1 DYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYDX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:22:57 pm |
---|---|
0.5 DYDX | cny 4.66 |
1 DYDX | cny 9.31 |
5 DYDX | cny 46.56 |
10 DYDX | cny 93.11 |
50 DYDX | cny 465.57 |
100 DYDX | cny 931.14 |
500 DYDX | cny 4,655.68 |
1000 DYDX | cny 9,311.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (Native) (DYDX) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang DYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:22:57 pm |
---|---|
0.5 CNY | DYDX 0.0537 |
1 CNY | DYDX 0.1074 |
5 CNY | DYDX 0.537 |
10 CNY | DYDX 1.07 |
50 CNY | DYDX 5.37 |
100 CNY | DYDX 10.74 |
500 CNY | DYDX 53.70 |
1000 CNY | DYDX 107.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang dYdX (Native) (DYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
DYDX / USD | $1.2843 |
DYDX / BTC | 0.00001866 BTC |
DYDX / ETH | 0.0003919 ETH |
DYDX / BNB | 0.002197 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (Native) (DYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.