DYDX đến CHF: Xếp hạng trực tiếp dYdX (Native) đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi DYDX sang CHF
Lịch sử tỷ giá DYDX sang CNY
Ngày | 1 DYDX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | ¥0.9613 | 0.41% |
Nov 08, 2024 | ¥0.9573 | -1.71% |
Nov 07, 2024 | ¥0.974 | -0.18% |
Nov 06, 2024 | ¥0.9758 | 22.53% |
Nov 05, 2024 | ¥0.7964 | 3.67% |
Nov 04, 2024 | ¥0.7682 | -2.13% |
Nov 03, 2024 | ¥0.7849 | -3.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY đã tăng 0.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYDX sang CHF
biểu đồ dYdX (Native) sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu dYdX (Native) sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ DYDX sang CHF hiện tại là ₫27,733.12. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX (Native) là tăng bởi DYDX đã tăng thêm 21.79% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DYDX sang CNY
Ngày | 1 DYDX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | ¥0.9613 | 0.41% |
Nov 08, 2024 | ¥0.9573 | -1.71% |
Nov 07, 2024 | ¥0.974 | -0.18% |
Nov 06, 2024 | ¥0.9758 | 22.53% |
Nov 05, 2024 | ¥0.7964 | 3.67% |
Nov 04, 2024 | ¥0.7682 | -2.13% |
Nov 03, 2024 | ¥0.7849 | -3.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY đã tăng 0.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYDX / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (Native) (DYDX) sang CHF là ¥7.87 cho mỗi 1 DYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYDX sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:53:12 am |
---|---|
0.5 DYDX | cny 3.94 |
1 DYDX | cny 7.87 |
5 DYDX | cny 39.37 |
10 DYDX | cny 78.74 |
50 DYDX | cny 393.72 |
100 DYDX | cny 787.45 |
500 DYDX | cny 3,937.23 |
1000 DYDX | cny 7,874.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (Native) (DYDX) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang DYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:53:12 am |
---|---|
0.5 CNY | DYDX 0.0635 |
1 CNY | DYDX 0.127 |
5 CNY | DYDX 0.635 |
10 CNY | DYDX 1.27 |
50 CNY | DYDX 6.35 |
100 CNY | DYDX 12.70 |
500 CNY | DYDX 63.50 |
1000 CNY | DYDX 126.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang dYdX (Native) (DYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
DYDX / USD | $1.0968 |
DYDX / BTC | 0.00001435 BTC |
DYDX / ETH | 0.0003691 ETH |
DYDX / BNB | 0.001744 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (Native) (DYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.