COW đến NGN: Xếp hạng trực tiếp CoW Protocol đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi COW sang NGN
Lịch sử tỷ giá COW sang CNY
Ngày | 1 COW to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 04, 2025 | ¥1,499.03 | 1.88% |
Jan 03, 2025 | ¥1,471.35 | 5.25% |
Jan 02, 2025 | ¥1,397.98 | -0.28% |
Jan 01, 2025 | ¥1,401.90 | 1.39% |
Dec 31, 2024 | ¥1,382.64 | -2.15% |
Dec 30, 2024 | ¥1,413.04 | -5.29% |
Dec 29, 2024 | ¥1,491.98 | -1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY đã tăng 2.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ COW sang NGN
biểu đồ CoW Protocol sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu CoW Protocol sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ COW sang NGN hiện tại là ₫24,663.29. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của CoW Protocol là tăng bởi COW đã tăng thêm 106.65% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá COW sang CNY
Ngày | 1 COW to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 04, 2025 | ¥1,499.03 | 1.88% |
Jan 03, 2025 | ¥1,471.35 | 5.25% |
Jan 02, 2025 | ¥1,397.98 | -0.28% |
Jan 01, 2025 | ¥1,401.90 | 1.39% |
Dec 31, 2024 | ¥1,382.64 | -2.15% |
Dec 30, 2024 | ¥1,413.04 | -5.29% |
Dec 29, 2024 | ¥1,491.98 | -1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY đã tăng 2.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi COW / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ CoW Protocol (COW) sang NGN là ¥7.11 cho mỗi 1 COW. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 COW sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 11:36:58 pm |
---|---|
0.5 COW | cny 3.55 |
1 COW | cny 7.11 |
5 COW | cny 35.53 |
10 COW | cny 71.07 |
50 COW | cny 355.34 |
100 COW | cny 710.68 |
500 COW | cny 3,553.42 |
1000 COW | cny 7,106.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của CoW Protocol (COW) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang COW
Số tiền | Hôm nay lúc 11:36:58 pm |
---|---|
0.5 CNY | COW 0.07035 |
1 CNY | COW 0.1407 |
5 CNY | COW 0.7035 |
10 CNY | COW 1.41 |
50 CNY | COW 7.04 |
100 CNY | COW 14.07 |
500 CNY | COW 70.35 |
1000 CNY | COW 140.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang CoW Protocol (COW) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.