COW đến ETH: Xếp hạng trực tiếp CoW Protocol đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi COW sang ETH
Lịch sử tỷ giá COW sang CNY
Ngày | 1 COW to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | ¥0.0002373 | 1.05% |
Dec 22, 2024 | ¥0.0002348 | -2.75% |
Dec 21, 2024 | ¥0.0002415 | -7.53% |
Dec 20, 2024 | ¥0.0002611 | 37.61% |
Dec 19, 2024 | ¥0.0001898 | 1.63% |
Dec 18, 2024 | ¥0.0001867 | -7.11% |
Dec 17, 2024 | ¥0.000201 | -8.85% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY đã giảm 0.30% trong 24 giờ qua.
biểu đồ COW sang ETH
biểu đồ CoW Protocol sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu CoW Protocol sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ COW sang ETH hiện tại là ₫19,977.24. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.30% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của CoW Protocol là giảm bởi COW đã tăng thêm 110.62% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá COW sang CNY
Ngày | 1 COW to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | ¥0.0002373 | 1.05% |
Dec 22, 2024 | ¥0.0002348 | -2.75% |
Dec 21, 2024 | ¥0.0002415 | -7.53% |
Dec 20, 2024 | ¥0.0002611 | 37.61% |
Dec 19, 2024 | ¥0.0001898 | 1.63% |
Dec 18, 2024 | ¥0.0001867 | -7.11% |
Dec 17, 2024 | ¥0.000201 | -8.85% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY đã giảm 0.30% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi COW / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ CoW Protocol (COW) sang ETH là ¥5.73 cho mỗi 1 COW. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 COW sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi COW sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 05:22:34 am |
---|---|
0.5 COW | cny 2.87 |
1 COW | cny 5.73 |
5 COW | cny 28.66 |
10 COW | cny 57.32 |
50 COW | cny 286.60 |
100 COW | cny 573.20 |
500 COW | cny 2,866.02 |
1000 COW | cny 5,732.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của CoW Protocol (COW) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang COW
Số tiền | Hôm nay lúc 05:22:34 am |
---|---|
0.5 CNY | COW 0.08723 |
1 CNY | COW 0.1745 |
5 CNY | COW 0.8723 |
10 CNY | COW 1.74 |
50 CNY | COW 8.72 |
100 CNY | COW 17.45 |
500 CNY | COW 87.23 |
1000 CNY | COW 174.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang CoW Protocol (COW) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.