COW đến ETH: Xếp hạng trực tiếp CoW Protocol đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi COW sang ETH
Lịch sử tỷ giá COW sang USD
Ngày | 1 COW to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | $0.0001071 | 2.66% |
Nov 21, 2024 | $0.0001043 | -3.55% |
Nov 20, 2024 | $0.0001082 | -10.30% |
Nov 19, 2024 | $0.0001206 | -0.57% |
Nov 18, 2024 | $0.0001213 | 1.00% |
Nov 17, 2024 | $0.0001201 | -4.54% |
Nov 16, 2024 | $0.0001258 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang USD đã tăng 12.32% trong 24 giờ qua.
biểu đồ COW sang ETH
biểu đồ CoW Protocol sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu CoW Protocol sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ COW sang ETH hiện tại là ₫9,739.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 12.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của CoW Protocol là tăng bởi COW đã tăng thêm 34.22% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá COW sang USD
Ngày | 1 COW to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | $0.0001071 | 2.66% |
Nov 21, 2024 | $0.0001043 | -3.55% |
Nov 20, 2024 | $0.0001082 | -10.30% |
Nov 19, 2024 | $0.0001206 | -0.57% |
Nov 18, 2024 | $0.0001213 | 1.00% |
Nov 17, 2024 | $0.0001201 | -4.54% |
Nov 16, 2024 | $0.0001258 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang USD đã tăng 12.32% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi COW / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ CoW Protocol (COW) sang ETH là $0.3831 cho mỗi 1 COW. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 COW sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi COW sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 02:11:10 pm |
---|---|
0.5 COW | usd 0.1916 |
1 COW | usd 0.3831 |
5 COW | usd 1.92 |
10 COW | usd 3.83 |
50 COW | usd 19.16 |
100 COW | usd 38.31 |
500 COW | usd 191.57 |
1000 COW | usd 383.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của CoW Protocol (COW) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang COW
Số tiền | Hôm nay lúc 02:11:10 pm |
---|---|
0.5 USD | COW 1.30 |
1 USD | COW 2.61 |
5 USD | COW 13.05 |
10 USD | COW 26.10 |
50 USD | COW 130.50 |
100 USD | COW 261.00 |
500 USD | COW 1,304.98 |
1000 USD | COW 2,609.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang CoW Protocol (COW) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.