CVX đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Convex Finance đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi CVX sang ZAR
Lịch sử tỷ giá CVX sang PLN
Ngày | 1 CVX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | zł29.56 | -2.30% |
Nov 06, 2024 | zł30.26 | 15.73% |
Nov 05, 2024 | zł26.15 | 2.09% |
Nov 04, 2024 | zł25.61 | -3.45% |
Nov 03, 2024 | zł26.53 | -2.80% |
Nov 02, 2024 | zł27.29 | -2.22% |
Nov 01, 2024 | zł27.91 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVX sang PLN đã tăng 2.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVX sang ZAR
biểu đồ Convex Finance sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Convex Finance sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ CVX sang ZAR hiện tại là ₫43,288.77. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Convex Finance là tăng bởi CVX đã giảm bớt 10.73% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CVX sang PLN
Ngày | 1 CVX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | zł29.56 | -2.30% |
Nov 06, 2024 | zł30.26 | 15.73% |
Nov 05, 2024 | zł26.15 | 2.09% |
Nov 04, 2024 | zł25.61 | -3.45% |
Nov 03, 2024 | zł26.53 | -2.80% |
Nov 02, 2024 | zł27.29 | -2.22% |
Nov 01, 2024 | zł27.91 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVX sang PLN đã tăng 2.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVX / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Convex Finance (CVX) sang ZAR là zł6.83 cho mỗi 1 CVX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVX sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi CVX sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:45:31 pm |
---|---|
0.5 CVX | pln 3.41 |
1 CVX | pln 6.83 |
5 CVX | pln 34.13 |
10 CVX | pln 68.26 |
50 CVX | pln 341.31 |
100 CVX | pln 682.62 |
500 CVX | pln 3,413.08 |
1000 CVX | pln 6,826.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Convex Finance (CVX) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang CVX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:45:31 pm |
---|---|
0.5 PLN | CVX 0.07325 |
1 PLN | CVX 0.1465 |
5 PLN | CVX 0.7325 |
10 PLN | CVX 1.46 |
50 PLN | CVX 7.32 |
100 PLN | CVX 14.65 |
500 PLN | CVX 73.25 |
1000 PLN | CVX 146.50 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Convex Finance (CVX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.