CVC đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Civic đến Euro
công cụ chuyển đổi CVC sang GBP
Lịch sử tỷ giá CVC sang EUR
Ngày | 1 CVC to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | €0.1192 | 1.98% |
Nov 23, 2024 | €0.1169 | 1.86% |
Nov 22, 2024 | €0.1147 | 2.94% |
Nov 21, 2024 | €0.1115 | 2.51% |
Nov 20, 2024 | €0.1087 | -5.49% |
Nov 19, 2024 | €0.115 | 4.27% |
Nov 18, 2024 | €0.1103 | 5.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang EUR đã tăng 3.35% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVC sang GBP
biểu đồ Civic sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Civic sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ CVC sang GBP hiện tại là ₫3,800.73. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.35% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Civic là tăng bởi CVC đã tăng thêm 17.38% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CVC sang EUR
Ngày | 1 CVC to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | €0.1192 | 1.98% |
Nov 23, 2024 | €0.1169 | 1.86% |
Nov 22, 2024 | €0.1147 | 2.94% |
Nov 21, 2024 | €0.1115 | 2.51% |
Nov 20, 2024 | €0.1087 | -5.49% |
Nov 19, 2024 | €0.115 | 4.27% |
Nov 18, 2024 | €0.1103 | 5.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang EUR đã tăng 3.35% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVC / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Civic (CVC) sang GBP là €0.1435 cho mỗi 1 CVC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVC sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:20:26 am |
---|---|
0.5 CVC | eur 0.07176 |
1 CVC | eur 0.1435 |
5 CVC | eur 0.7176 |
10 CVC | eur 1.44 |
50 CVC | eur 7.18 |
100 CVC | eur 14.35 |
500 CVC | eur 71.76 |
1000 CVC | eur 143.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Civic (CVC) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang CVC
Số tiền | Hôm nay lúc 02:20:26 am |
---|---|
0.5 EUR | CVC 3.48 |
1 EUR | CVC 6.97 |
5 EUR | CVC 34.84 |
10 EUR | CVC 69.67 |
50 EUR | CVC 348.37 |
100 EUR | CVC 696.75 |
500 EUR | CVC 3,483.74 |
1000 EUR | CVC 6,967.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Civic (CVC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.