CELR đến VES: Xếp hạng trực tiếp Celer Network đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi CELR sang VES
Lịch sử tỷ giá CELR sang PKR
Ngày | 1 CELR to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₨0.4463 | -2.51% |
Nov 03, 2024 | ₨0.4578 | -4.68% |
Nov 02, 2024 | ₨0.4803 | -2.57% |
Nov 01, 2024 | ₨0.4929 | -1.96% |
Oct 31, 2024 | ₨0.5027 | -6.16% |
Oct 30, 2024 | ₨0.5358 | -0.48% |
Oct 29, 2024 | ₨0.5383 | 8.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CELR sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CELR sang PKR đã giảm 7.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CELR sang VES
biểu đồ Celer Network sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Celer Network sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ CELR sang VES hiện tại là ₫263.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Celer Network là giảm bởi CELR đã giảm bớt 9.58% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CELR sang PKR
Ngày | 1 CELR to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₨0.4463 | -2.51% |
Nov 03, 2024 | ₨0.4578 | -4.68% |
Nov 02, 2024 | ₨0.4803 | -2.57% |
Nov 01, 2024 | ₨0.4929 | -1.96% |
Oct 31, 2024 | ₨0.5027 | -6.16% |
Oct 30, 2024 | ₨0.5358 | -0.48% |
Oct 29, 2024 | ₨0.5383 | 8.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CELR sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CELR sang PKR đã giảm 7.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CELR / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Celer Network (CELR) sang VES là ₨2.89 cho mỗi 1 CELR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CELR sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi CELR sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:52:58 am |
---|---|
0.5 CELR | pkr 1.45 |
1 CELR | pkr 2.89 |
5 CELR | pkr 14.46 |
10 CELR | pkr 28.92 |
50 CELR | pkr 144.62 |
100 CELR | pkr 289.25 |
500 CELR | pkr 1,446.23 |
1000 CELR | pkr 2,892.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Celer Network (CELR) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang CELR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:52:58 am |
---|---|
0.5 PKR | CELR 0.1729 |
1 PKR | CELR 0.3457 |
5 PKR | CELR 1.73 |
10 PKR | CELR 3.46 |
50 PKR | CELR 17.29 |
100 PKR | CELR 34.57 |
500 PKR | CELR 172.86 |
1000 PKR | CELR 345.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Celer Network (CELR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CELR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
CELR / USD | $0.01043 |
CELR / BTC | 0.0000001525 BTC |
CELR / ETH | 0.000004278 ETH |
CELR / BNB | 0.00001882 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Celer Network (CELR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.