CVTX đến COP: Xếp hạng trực tiếp Carrieverse đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi CVTX sang COP
Lịch sử tỷ giá CVTX sang PLN
Ngày | 1 CVTX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | zł26.03 | -2.36% |
Oct 31, 2024 | zł26.66 | -11.33% |
Oct 30, 2024 | zł30.06 | 8.55% |
Oct 29, 2024 | zł27.70 | 0.81% |
Oct 28, 2024 | zł27.47 | -8.70% |
Oct 27, 2024 | zł30.09 | 12.92% |
Oct 26, 2024 | zł26.65 | 2.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVTX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVTX sang PLN đã giảm 13.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVTX sang COP
biểu đồ Carrieverse sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Carrieverse sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ CVTX sang COP hiện tại là ₫148.77. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 13.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Carrieverse là giảm bởi CVTX đã giảm bớt 42.30% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CVTX sang PLN
Ngày | 1 CVTX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | zł26.03 | -2.36% |
Oct 31, 2024 | zł26.66 | -11.33% |
Oct 30, 2024 | zł30.06 | 8.55% |
Oct 29, 2024 | zł27.70 | 0.81% |
Oct 28, 2024 | zł27.47 | -8.70% |
Oct 27, 2024 | zł30.09 | 12.92% |
Oct 26, 2024 | zł26.65 | 2.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVTX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVTX sang PLN đã giảm 13.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVTX / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Carrieverse (CVTX) sang COP là zł0.02352 cho mỗi 1 CVTX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVTX sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi CVTX sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 03:40:20 am |
---|---|
0.5 CVTX | pln 0.01176 |
1 CVTX | pln 0.02352 |
5 CVTX | pln 0.1176 |
10 CVTX | pln 0.2352 |
50 CVTX | pln 1.18 |
100 CVTX | pln 2.35 |
500 CVTX | pln 11.76 |
1000 CVTX | pln 23.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Carrieverse (CVTX) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang CVTX
Số tiền | Hôm nay lúc 03:40:20 am |
---|---|
0.5 PLN | CVTX 21.26 |
1 PLN | CVTX 42.51 |
5 PLN | CVTX 212.56 |
10 PLN | CVTX 425.11 |
50 PLN | CVTX 2,125.56 |
100 PLN | CVTX 4,251.12 |
500 PLN | CVTX 21,255.61 |
1000 PLN | CVTX 42,511.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Carrieverse (CVTX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CVTX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
CVTX / USD | $0.005876 |
CVTX / BTC | 0.0000000846 BTC |
CVTX / ETH | 0.000002343 ETH |
CVTX / BNB | 0.00001014 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Carrieverse (CVTX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.