BUB đến BTC: Xếp hạng trực tiếp BUBCAT đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi BUB sang BTC
Lịch sử tỷ giá BUB sang PHP
Ngày | 1 BUB to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₱0.0000004185 | 0.19% |
Nov 22, 2024 | ₱0.0000004177 | -0.45% |
Nov 21, 2024 | ₱0.0000004196 | -4.33% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0000004386 | -2.10% |
Nov 19, 2024 | ₱0.000000448 | -1.75% |
Nov 18, 2024 | ₱0.000000456 | -0.85% |
Nov 17, 2024 | ₱0.0000004599 | 0.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang PHP đã tăng 0.09% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BUB sang BTC
biểu đồ BUBCAT sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BUBCAT sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ BUB sang BTC hiện tại là ₫1,051.07. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.09% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BUBCAT là tăng bởi BUB đã tăng thêm 18.52% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BUB sang PHP
Ngày | 1 BUB to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₱0.0000004185 | 0.19% |
Nov 22, 2024 | ₱0.0000004177 | -0.45% |
Nov 21, 2024 | ₱0.0000004196 | -4.33% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0000004386 | -2.10% |
Nov 19, 2024 | ₱0.000000448 | -1.75% |
Nov 18, 2024 | ₱0.000000456 | -0.85% |
Nov 17, 2024 | ₱0.0000004599 | 0.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang PHP đã tăng 0.09% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BUB / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BUBCAT (BUB) sang BTC là ₱2.44 cho mỗi 1 BUB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BUB sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:18:48 am |
---|---|
0.5 BUB | php 1.22 |
1 BUB | php 2.44 |
5 BUB | php 12.18 |
10 BUB | php 24.37 |
50 BUB | php 121.85 |
100 BUB | php 243.70 |
500 BUB | php 1,218.50 |
1000 BUB | php 2,437.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BUBCAT (BUB) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang BUB
Số tiền | Hôm nay lúc 07:18:48 am |
---|---|
0.5 PHP | BUB 0.2052 |
1 PHP | BUB 0.4103 |
5 PHP | BUB 2.05 |
10 PHP | BUB 4.10 |
50 PHP | BUB 20.52 |
100 PHP | BUB 41.03 |
500 PHP | BUB 205.17 |
1000 PHP | BUB 410.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang BUBCAT (BUB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.