ANDY đến MXN: Xếp hạng trực tiếp ANDY (ETH) đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi ANDY sang MXN
Lịch sử tỷ giá ANDY sang PKR
Ngày | 1 ANDY to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 27, 2024 | ₨0.005029 | 19.15% |
Nov 26, 2024 | ₨0.00422 | -5.66% |
Nov 25, 2024 | ₨0.004473 | -0.38% |
Nov 24, 2024 | ₨0.00449 | -4.82% |
Nov 23, 2024 | ₨0.004718 | -1.39% |
Nov 22, 2024 | ₨0.004784 | -6.33% |
Nov 21, 2024 | ₨0.005108 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang PKR đã giảm 0.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ANDY sang MXN
biểu đồ ANDY (ETH) sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ANDY (ETH) sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ ANDY sang MXN hiện tại là ₫5.9014. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ANDY (ETH) là giảm bởi ANDY đã tăng thêm 71.32% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ANDY sang PKR
Ngày | 1 ANDY to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 27, 2024 | ₨0.005029 | 19.15% |
Nov 26, 2024 | ₨0.00422 | -5.66% |
Nov 25, 2024 | ₨0.004473 | -0.38% |
Nov 24, 2024 | ₨0.00449 | -4.82% |
Nov 23, 2024 | ₨0.004718 | -1.39% |
Nov 22, 2024 | ₨0.004784 | -6.33% |
Nov 21, 2024 | ₨0.005108 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang PKR đã giảm 0.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ANDY / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ANDY (ETH) (ANDY) sang MXN là ₨0.06465 cho mỗi 1 ANDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ANDY sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:31:10 pm |
---|---|
0.5 ANDY | pkr 0.03233 |
1 ANDY | pkr 0.06465 |
5 ANDY | pkr 0.3233 |
10 ANDY | pkr 0.6465 |
50 ANDY | pkr 3.23 |
100 ANDY | pkr 6.47 |
500 ANDY | pkr 32.33 |
1000 ANDY | pkr 64.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ANDY (ETH) (ANDY) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang ANDY
Số tiền | Hôm nay lúc 02:31:10 pm |
---|---|
0.5 PKR | ANDY 7.73 |
1 PKR | ANDY 15.47 |
5 PKR | ANDY 77.34 |
10 PKR | ANDY 154.67 |
50 PKR | ANDY 773.36 |
100 PKR | ANDY 1,546.71 |
500 PKR | ANDY 7,733.56 |
1000 PKR | ANDY 15,467.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang ANDY (ETH) (ANDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ANDY / USD | $0.0002326 |
ANDY / BTC | 0.000000002434 BTC |
ANDY / ETH | 0.00000006534 ETH |
ANDY / BNB | 0.0000003569 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ANDY (ETH) (ANDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.