BONE đến INR: Xếp hạng trực tiếp Bone ShibaSwap đến Euro
công cụ chuyển đổi BONE sang INR
Lịch sử tỷ giá BONE sang EUR
Ngày | 1 BONE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €43.86 | 1.49% |
Nov 22, 2024 | €43.21 | -1.93% |
Nov 21, 2024 | €44.06 | 6.43% |
Nov 20, 2024 | €41.40 | 0.28% |
Nov 19, 2024 | €41.29 | 11.08% |
Nov 18, 2024 | €37.17 | -2.96% |
Nov 17, 2024 | €38.30 | -4.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BONE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BONE sang EUR đã tăng 2.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BONE sang INR
biểu đồ Bone ShibaSwap sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Bone ShibaSwap sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ BONE sang INR hiện tại là ₫13,200.09. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Bone ShibaSwap là tăng bởi BONE đã tăng thêm 34.80% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BONE sang EUR
Ngày | 1 BONE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €43.86 | 1.49% |
Nov 22, 2024 | €43.21 | -1.93% |
Nov 21, 2024 | €44.06 | 6.43% |
Nov 20, 2024 | €41.40 | 0.28% |
Nov 19, 2024 | €41.29 | 11.08% |
Nov 18, 2024 | €37.17 | -2.96% |
Nov 17, 2024 | €38.30 | -4.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BONE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BONE sang EUR đã tăng 2.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BONE / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Bone ShibaSwap (BONE) sang INR là €0.4985 cho mỗi 1 BONE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BONE sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi BONE sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:27:02 pm |
---|---|
0.5 BONE | eur 0.2492 |
1 BONE | eur 0.4985 |
5 BONE | eur 2.49 |
10 BONE | eur 4.98 |
50 BONE | eur 24.92 |
100 BONE | eur 49.85 |
500 BONE | eur 249.23 |
1000 BONE | eur 498.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Bone ShibaSwap (BONE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang BONE
Số tiền | Hôm nay lúc 05:27:02 pm |
---|---|
0.5 EUR | BONE 1.00 |
1 EUR | BONE 2.01 |
5 EUR | BONE 10.03 |
10 EUR | BONE 20.06 |
50 EUR | BONE 100.31 |
100 EUR | BONE 200.62 |
500 EUR | BONE 1,003.08 |
1000 EUR | BONE 2,006.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Bone ShibaSwap (BONE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BONE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BONE / USD | $0.5193 |
BONE / BTC | 0.0000053 BTC |
BONE / ETH | 0.0001516 ETH |
BONE / BNB | 0.0007921 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Bone ShibaSwap (BONE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.