BUSD đến PLN: Xếp hạng trực tiếp BUSD đến Uniswap
công cụ chuyển đổi BUSD sang PLN
Lịch sử tỷ giá BUSD sang UNI
Ngày | 1 BUSD to UNI | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | 4.0101 UNI | -0.48% |
Nov 02, 2024 | 4.0295 UNI | 0.01% |
Nov 01, 2024 | 4.0292 UNI | 0.73% |
Oct 31, 2024 | 4.0001 UNI | -0.27% |
Oct 30, 2024 | 4.0108 UNI | -0.06% |
Oct 29, 2024 | 4.0134 UNI | -0.24% |
Oct 28, 2024 | 4.0231 UNI | -0.08% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUSD sang UNI hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUSD sang UNI đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BUSD sang PLN
biểu đồ BUSD sang UNI
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BUSD sang Uniswap
Tỷ giá chuyển đổi từ BUSD sang PLN hiện tại là ₫25,308.13. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BUSD là giảm bởi BUSD đã tăng thêm so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BUSD sang UNI
Ngày | 1 BUSD to UNI | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | 4.0101 UNI | -0.48% |
Nov 02, 2024 | 4.0295 UNI | 0.01% |
Nov 01, 2024 | 4.0292 UNI | 0.73% |
Oct 31, 2024 | 4.0001 UNI | -0.27% |
Oct 30, 2024 | 4.0108 UNI | -0.06% |
Oct 29, 2024 | 4.0134 UNI | -0.24% |
Oct 28, 2024 | 4.0231 UNI | -0.08% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUSD sang UNI hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUSD sang UNI đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BUSD / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BUSD (BUSD) sang PLN là 0.1437 UNI cho mỗi 1 BUSD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BUSD sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi BUSD sang UNI
Số tiền | Hôm nay lúc 09:10:24 pm |
---|---|
0.5 BUSD | 0.07184 UNI |
1 BUSD | 0.1437 UNI |
5 BUSD | 0.7184 UNI |
10 BUSD | 1.4367 UNI |
50 BUSD | 7.1837 UNI |
100 BUSD | 14.37 UNI |
500 BUSD | 71.84 UNI |
1000 BUSD | 143.67 UNI |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BUSD (BUSD) sang Uniswap (UNI) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang BUSD
Số tiền | Hôm nay lúc 09:10:24 pm |
---|---|
0.5 UNI | 3.4801 BUSD |
1 UNI | 6.9602 BUSD |
5 UNI | 34.80 BUSD |
10 UNI | 69.60 BUSD |
50 UNI | 348.01 BUSD |
100 UNI | 696.02 BUSD |
500 UNI | 3,480.10 BUSD |
1000 UNI | 6,960.21 BUSD |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Uniswap (UNI) sang BUSD (BUSD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BUSD sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BUSD / USD | $1.0003 |
BUSD / BTC | 0.00001448 BTC |
BUSD / ETH | 0.000405 ETH |
BUSD / BNB | 0.001791 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của BUSD (BUSD) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.