BRETT đến RON: Xếp hạng trực tiếp Brett (Based) đến Ethereum
công cụ chuyển đổi BRETT sang RON
Lịch sử tỷ giá BRETT sang ETH
Ngày | 1 BRETT to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 0.4142 ETH | 0.64% |
Oct 31, 2024 | 0.4115 ETH | -7.41% |
Oct 30, 2024 | 0.4444 ETH | -3.01% |
Oct 29, 2024 | 0.4582 ETH | 1.89% |
Oct 28, 2024 | 0.4498 ETH | 5.72% |
Oct 27, 2024 | 0.4254 ETH | 3.64% |
Oct 26, 2024 | 0.4105 ETH | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang ETH đã giảm 6.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BRETT sang RON
biểu đồ Brett (Based) sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Brett (Based) sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ BRETT sang RON hiện tại là ₫2,289.21. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Brett (Based) là giảm bởi BRETT đã tăng thêm 8.84% so với RON trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BRETT sang ETH
Ngày | 1 BRETT to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 0.4142 ETH | 0.64% |
Oct 31, 2024 | 0.4115 ETH | -7.41% |
Oct 30, 2024 | 0.4444 ETH | -3.01% |
Oct 29, 2024 | 0.4582 ETH | 1.89% |
Oct 28, 2024 | 0.4498 ETH | 5.72% |
Oct 27, 2024 | 0.4254 ETH | 3.64% |
Oct 26, 2024 | 0.4105 ETH | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang ETH đã giảm 6.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BRETT / RON
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Brett (Based) (BRETT) sang RON là 0.00003589 ETH cho mỗi 1 BRETT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BRETT sang RON.
Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 12:16:43 am |
---|---|
0.5 BRETT | 0.00001794 ETH |
1 BRETT | 0.00003589 ETH |
5 BRETT | 0.0001794 ETH |
10 BRETT | 0.0003589 ETH |
50 BRETT | 0.001794 ETH |
100 BRETT | 0.003589 ETH |
500 BRETT | 0.01794 ETH |
1000 BRETT | 0.03589 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Brett (Based) (BRETT) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang BRETT
Số tiền | Hôm nay lúc 12:16:43 am |
---|---|
0.5 ETH | 13,933.19 BRETT |
1 ETH | 27,866.38 BRETT |
5 ETH | 139,331.91 BRETT |
10 ETH | 278,663.83 BRETT |
50 ETH | 1,393,319.13 BRETT |
100 ETH | 2,786,638.27 BRETT |
500 ETH | 13,933,191.33 BRETT |
1000 ETH | 27,866,382.67 BRETT |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Brett (Based) (BRETT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BRETT / USD | $0.09055 |
BRETT / BTC | 0.000001287 BTC |
BRETT / ETH | 0.00003589 ETH |
BRETT / BNB | 0.0001569 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Brett (Based) (BRETT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.