BRETT đến INR: Xếp hạng trực tiếp Brett (Based) đến Hungarian Forint
công cụ chuyển đổi BRETT sang INR
Lịch sử tỷ giá BRETT sang HUF
Ngày | 1 BRETT to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | Ft7.61 | 0.56% |
Oct 31, 2024 | Ft7.57 | -7.19% |
Oct 30, 2024 | Ft8.16 | -2.65% |
Oct 29, 2024 | Ft8.38 | 1.89% |
Oct 28, 2024 | Ft8.22 | 5.65% |
Oct 27, 2024 | Ft7.78 | 3.90% |
Oct 26, 2024 | Ft7.49 | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang HUF đã giảm 6.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BRETT sang INR
biểu đồ Brett (Based) sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Brett (Based) sang Hungarian Forint
Tỷ giá chuyển đổi từ BRETT sang INR hiện tại là ₫2,289.21. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Brett (Based) là giảm bởi BRETT đã tăng thêm 8.84% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BRETT sang HUF
Ngày | 1 BRETT to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | Ft7.61 | 0.56% |
Oct 31, 2024 | Ft7.57 | -7.19% |
Oct 30, 2024 | Ft8.16 | -2.65% |
Oct 29, 2024 | Ft8.38 | 1.89% |
Oct 28, 2024 | Ft8.22 | 5.65% |
Oct 27, 2024 | Ft7.78 | 3.90% |
Oct 26, 2024 | Ft7.49 | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang HUF đã giảm 6.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BRETT / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Brett (Based) (BRETT) sang INR là Ft33.99 cho mỗi 1 BRETT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BRETT sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:51 am |
---|---|
0.5 BRETT | huf 17.00 |
1 BRETT | huf 33.99 |
5 BRETT | huf 169.96 |
10 BRETT | huf 339.93 |
50 BRETT | huf 1,699.64 |
100 BRETT | huf 3,399.28 |
500 BRETT | huf 16,996.41 |
1000 BRETT | huf 33,992.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Brett (Based) (BRETT) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang BRETT
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:51 am |
---|---|
0.5 HUF | BRETT 0.01471 |
1 HUF | BRETT 0.02942 |
5 HUF | BRETT 0.1471 |
10 HUF | BRETT 0.2942 |
50 HUF | BRETT 1.47 |
100 HUF | BRETT 2.94 |
500 HUF | BRETT 14.71 |
1000 HUF | BRETT 29.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Brett (Based) (BRETT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BRETT / USD | $0.09055 |
BRETT / BTC | 0.000001288 BTC |
BRETT / ETH | 0.00003591 ETH |
BRETT / BNB | 0.000157 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Brett (Based) (BRETT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.