ALU đến TRY: Xếp hạng trực tiếp Altura đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi ALU sang TRY
Lịch sử tỷ giá ALU sang PHP
Ngày | 1 ALU to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₱4.53 | -1.09% |
Jan 21, 2025 | ₱4.58 | 3.03% |
Jan 20, 2025 | ₱4.45 | -0.87% |
Jan 19, 2025 | ₱4.49 | -4.60% |
Jan 18, 2025 | ₱4.70 | -11.69% |
Jan 17, 2025 | ₱5.32 | 4.43% |
Jan 16, 2025 | ₱5.10 | -2.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ALU sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ALU sang PHP đã giảm 3.89% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ALU sang TRY
biểu đồ Altura sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Altura sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ ALU sang TRY hiện tại là ₫3,199.78. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.89% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Altura là giảm bởi ALU đã tăng thêm 32.84% so với TRY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ALU sang PHP
Ngày | 1 ALU to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₱4.53 | -1.09% |
Jan 21, 2025 | ₱4.58 | 3.03% |
Jan 20, 2025 | ₱4.45 | -0.87% |
Jan 19, 2025 | ₱4.49 | -4.60% |
Jan 18, 2025 | ₱4.70 | -11.69% |
Jan 17, 2025 | ₱5.32 | 4.43% |
Jan 16, 2025 | ₱5.10 | -2.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ALU sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ALU sang PHP đã giảm 3.89% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ALU / TRY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Altura (ALU) sang TRY là ₱7.43 cho mỗi 1 ALU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ALU sang TRY.
Tỷ lệ chuyển đổi ALU sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 12:45:53 pm |
---|---|
0.5 ALU | php 3.71 |
1 ALU | php 7.43 |
5 ALU | php 37.13 |
10 ALU | php 74.25 |
50 ALU | php 371.27 |
100 ALU | php 742.53 |
500 ALU | php 3,712.67 |
1000 ALU | php 7,425.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Altura (ALU) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang ALU
Số tiền | Hôm nay lúc 12:45:53 pm |
---|---|
0.5 PHP | ALU 0.06734 |
1 PHP | ALU 0.1347 |
5 PHP | ALU 0.6734 |
10 PHP | ALU 1.35 |
50 PHP | ALU 6.73 |
100 PHP | ALU 13.47 |
500 PHP | ALU 67.34 |
1000 PHP | ALU 134.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Altura (ALU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.