LUNA đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Terra đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ LUNA sang EUR hiện tại là €0.567. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Terra là giảm bởi LUNA đã giảm bớt 32.31% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Terra sang Euro

Giá của 1 Terra (LUNA) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Terra (LUNA) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.567.

Tôi có thể mua bao nhiêu Terra (LUNA) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 1.7637 Terra (LUNA).

Giá LUNA/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Terra (LUNA) đạt mức giá cao nhất từng có là €18.15 EUR vào 5/28/2022.

Giá trị của Terra (LUNA) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Terra (LUNA) đã tăng thêm -32.3% so với Euro (EUR).

biểu đồ Terra sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi LUNA sang EUR

LUNA

Terra

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi LUNA sang EUR

Tiền tệCurrent Price
LUNA USD$0.6107
LUNA BTC0.000009619 BTC
LUNA ETH0.0001982 ETH
LUNA BNB0.001033 BNB

Lịch sử tỷ giá LUNA sang EUR

Tỷ giá từ LUNA sang EUR đã - €0.02726 thêm 4.59% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 LUNA to EUR24 giờ
May 06, 2024€0.5264

4.09%

May 05, 2024€0.5488

5.81%

May 04, 2024€0.5187

0.29%

May 03, 2024€0.5172

3.34%

May 02, 2024€0.5005

2.42%

May 01, 2024€0.4887

1.06%

Apr 30, 2024€0.4835

6.18%

Bảng chuyển đổi LUNA / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Terra () sang EUR là €0.567 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LUNA sang EUR.

LUNA đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 11:02:52 pm
0.5 LUNA€ 0.2835
1 LUNA€ 0.567
5 LUNA€ 2.84
10 LUNA€ 5.67
50 LUNA€ 28.35
100 LUNA€ 56.70
500 LUNA€ 283.50
1000 LUNA€ 567.00

EUR đến LUNA

Số tiềnHôm nay lúc 11:02:52 pm
0.5 EUR$ 0.8818
1 EUR$ 1.76
5 EUR$ 8.82
10 EUR$ 17.64
50 EUR$ 88.18
100 EUR$ 176.37
500 EUR$ 881.83
1000 EUR$ 1,763.66