RON đến VND: Xếp hạng trực tiếp Ronin đến Vietnamese Dong

Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang VND hiện tại là ₫65,282.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.37% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là giảm bởi RON đã giảm bớt 34.91% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ronin sang Vietnamese Dong

Giá của 1 Ronin (RON) sangVietnamese Dong (VND) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ronin (RON) sang Vietnamese Dong (VND) hiện tại khoảng ₫65,282.23.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ronin (RON) với ₫1?

Hiện tại, với ₫1 có thể mua khoảng 0.00001532 Ronin (RON).

Giá RON/VND cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ronin (RON) đạt mức giá cao nhất từng có là ₫113,974.80 VND vào 3/13/2024.

Giá trị của Ronin (RON) đã thay đổi bao nhiêu so với Vietnamese Dong (VND)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ronin (RON) đã tăng thêm -34.9% so với Vietnamese Dong (VND).

biểu đồ Ronin sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi RON sang VND

RON

Ronin

VND

Vietnamese Dong

Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VND

Tiền tệCurrent Price
RON USD$2.5757
RON BTC0.00004306 BTC
RON ETH0.0008642 ETH
RON BNB0.004526 BNB

Lịch sử tỷ giá RON sang VND

Tỷ giá từ RON sang VND đã - ₫5,965.42 thêm 8.37% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 RON to VND24 giờ
May 01, 2024₫1,654,510,429.23

0.75%

Apr 30, 2024₫1,666,973,911.93

7.94%

Apr 29, 2024₫1,810,793,932.09

0.01%

Apr 28, 2024₫1,810,685,173.72

0.76%

Apr 27, 2024₫1,824,625,246.22

1.45%

Apr 26, 2024₫1,798,593,885.24

7.45%

Apr 25, 2024₫1,943,379,920.65

6.15%

Bảng chuyển đổi RON / VND

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin () sang VND là ₫65,282.23 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang VND.

RON đến VND

Số tiềnHôm nay lúc 02:48:17 am
0.5 RON₫ 32,641.12
1 RON₫ 65,282.23
5 RON₫ 326,411.17
10 RON₫ 652,822.34
50 RON₫ 3,264,111.68
100 RON₫ 6,528,223.36
500 RON₫ 32,641,116.81
1000 RON₫ 65,282,233.62

VND đến RON

Số tiềnHôm nay lúc 02:48:17 am
0.5 VNDRON 0.000007659
1 VNDRON 0.00001532
5 VNDRON 0.00007659
10 VNDRON 0.0001532
50 VNDRON 0.0007659
100 VNDRON 0.001532
500 VNDRON 0.007659
1000 VNDRON 0.01532