XEM đến INR: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Indian Rupee

Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang INR hiện tại là ₹3.3077. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã giảm bớt 15.20% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển NEM sang Indian Rupee

Giá của 1 NEM (XEM) sangIndian Rupee (INR) là bao nhiêu?

Giá của 1 NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR) hiện tại khoảng ₹3.31.

Tôi có thể mua bao nhiêu NEM (XEM) với ₹1?

Hiện tại, với ₹1 có thể mua khoảng 0.3023 NEM (XEM).

Giá XEM/INR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

NEM (XEM) đạt mức giá cao nhất từng có là ₹174.66 INR vào 1/4/2018.

Giá trị của NEM (XEM) đã thay đổi bao nhiêu so với Indian Rupee (INR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của NEM (XEM) đã tăng thêm -15.2% so với Indian Rupee (INR).

biểu đồ NEM sang INR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi XEM sang INR

XEM

NEM

INR

Indian Rupee

Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang INR

Tiền tệCurrent Price
XEM USD$0.03961
XEM BTC0.0000006187 BTC
XEM ETH0.00001271 ETH
XEM BNB0.00006698 BNB

Lịch sử tỷ giá XEM sang INR

Tỷ giá từ XEM sang INR đã + ₹0.08818 thêm 2.74% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 XEM to INR24 giờ
May 06, 2024₹275.77

0.74%

May 05, 2024₹273.75

2.22%

May 04, 2024₹267.80

0.12%

May 03, 2024₹268.12

4.79%

May 02, 2024₹255.87

2.17%

May 01, 2024₹250.43

0.73%

Apr 30, 2024₹248.61

4.17%

Bảng chuyển đổi XEM / INR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM () sang INR là ₹3.31 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang INR.

XEM đến INR

Số tiềnHôm nay lúc 02:19:32 pm
0.5 XEM₹ 1.65
1 XEM₹ 3.31
5 XEM₹ 16.54
10 XEM₹ 33.08
50 XEM₹ 165.38
100 XEM₹ 330.77
500 XEM₹ 1,653.84
1000 XEM₹ 3,307.68

INR đến XEM

Số tiềnHôm nay lúc 02:19:32 pm
0.5 INR$ 0.1512
1 INR$ 0.3023
5 INR$ 1.51
10 INR$ 3.02
50 INR$ 15.12
100 INR$ 30.23
500 INR$ 151.16
1000 INR$ 302.33