XEM to EUR: Live NEM to Euro Rate
XEM to EUR Converter
XEM to EUR Rate History
Ngày | 1 XEM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
May 17, 2024 | €0.03419 | -0.44% |
May 16, 2024 | €0.03434 | 0.40% |
May 15, 2024 | €0.0342 | 4.94% |
May 14, 2024 | €0.03259 | -1.06% |
May 13, 2024 | €0.03294 | -0.18% |
May 12, 2024 | €0.033 | -2.37% |
May 11, 2024 | €0.0338 | -2.02% |
This table shows the XEM to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to EUR rate moved up by 0.04% in the last 24 hours.
XEM to EUR Chart
biểu đồ NEM sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
NEM to Euro Data
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang EUR hiện tại là €0.0342. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã tăng thêm 4.45% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XEM to EUR Rate History
Ngày | 1 XEM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
May 17, 2024 | €0.03419 | -0.44% |
May 16, 2024 | €0.03434 | 0.40% |
May 15, 2024 | €0.0342 | 4.94% |
May 14, 2024 | €0.03259 | -1.06% |
May 13, 2024 | €0.03294 | -0.18% |
May 12, 2024 | €0.033 | -2.37% |
May 11, 2024 | €0.0338 | -2.02% |
This table shows the XEM to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to EUR rate moved up by 0.04% in the last 24 hours.
XEM / EUR Conversion Tables
The real-time conversion rate of NEM (XEM) to EUR is €0.0342 for every 1 XEM. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 XEM into EUR.
XEM to EUR Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 01:15:03 am |
---|---|
0.5 XEM | eur 0.0171 |
1 XEM | eur 0.0342 |
5 XEM | eur 0.171 |
10 XEM | eur 0.342 |
50 XEM | eur 1.71 |
100 XEM | eur 3.42 |
500 XEM | eur 17.10 |
1000 XEM | eur 34.20 |
This table lists the live conversion rate of NEM (XEM) into Euro (EUR) for many of the most popular multiples.
EUR to XEM Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 01:15:03 am |
---|---|
0.5 EUR | XEM 14.62 |
1 EUR | XEM 29.24 |
5 EUR | XEM 146.22 |
10 EUR | XEM 292.43 |
50 EUR | XEM 1,462.17 |
100 EUR | XEM 2,924.34 |
500 EUR | XEM 14,621.68 |
1000 EUR | XEM 29,243.35 |
This table lists the real-time conversion rate of Euro (EUR) into NEM (XEM) for many of the most used multiples.