XMR đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Monero đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ XMR sang EUR hiện tại là €114.91. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Monero là tăng bởi XMR đã tăng thêm 0.92% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Monero sang Euro

Giá của 1 Monero (XMR) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Monero (XMR) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €114.91.

Tôi có thể mua bao nhiêu Monero (XMR) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.008703 Monero (XMR).

Giá XMR/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Monero (XMR) đạt mức giá cao nhất từng có là €482.25 EUR vào 5/7/2021.

Giá trị của Monero (XMR) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Monero (XMR) đã tăng thêm 0.9% so với Euro (EUR).

biểu đồ Monero sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi XMR sang EUR

XMR

Monero

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi XMR sang EUR

Tiền tệCurrent Price
XMR USD$123.33
XMR BTC0.002062 BTC
XMR ETH0.04084 ETH
XMR BNB0.218 BNB

Lịch sử tỷ giá XMR sang EUR

Tỷ giá từ XMR sang EUR đã + €1.1666 thêm 1.03% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 XMR to EUR24 giờ
May 03, 2024€107.05

0.10%

May 02, 2024€106.94

0.42%

May 01, 2024€107.39

3.00%

Apr 30, 2024€104.26

6.92%

Apr 29, 2024€112.02

1.68%

Apr 28, 2024€110.17

3.02%

Apr 27, 2024€106.94

2.00%

Bảng chuyển đổi XMR / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Monero () sang EUR là €114.91 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XMR sang EUR.

XMR đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 03:14:37 am
0.5 XMR€ 57.45
1 XMR€ 114.91
5 XMR€ 574.53
10 XMR€ 1,149.06
50 XMR€ 5,745.32
100 XMR€ 11,490.64
500 XMR€ 57,453.21
1000 XMR€ 114,906.41

EUR đến XMR

Số tiềnHôm nay lúc 03:14:37 am
0.5 EUR$ 0.004351
1 EUR$ 0.008703
5 EUR$ 0.04351
10 EUR$ 0.08703
50 EUR$ 0.4351
100 EUR$ 0.8703
500 EUR$ 4.35
1000 EUR$ 8.70