MKR đến VND: Xếp hạng trực tiếp Maker đến Vietnamese Dong

Tỷ giá chuyển đổi từ MKR sang VND hiện tại là ₫69,798,235.12. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.99% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Maker là giảm bởi MKR đã giảm bớt 29.78% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Maker sang Vietnamese Dong

Giá của 1 Maker (MKR) sangVietnamese Dong (VND) là bao nhiêu?

Giá của 1 Maker (MKR) sang Vietnamese Dong (VND) hiện tại khoảng ₫69,798,235.12.

Tôi có thể mua bao nhiêu Maker (MKR) với ₫1?

Hiện tại, với ₫1 có thể mua khoảng 0.00000001433 Maker (MKR).

Giá MKR/VND cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Maker (MKR) đạt mức giá cao nhất từng có là ₫160,662,568.80 VND vào 5/3/2021.

Giá trị của Maker (MKR) đã thay đổi bao nhiêu so với Vietnamese Dong (VND)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Maker (MKR) đã tăng thêm -29.8% so với Vietnamese Dong (VND).

biểu đồ Maker sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi MKR sang VND

MKR

Maker

VND

Vietnamese Dong

Tỷ lệ chuyển đổi MKR sang VND

Tiền tệCurrent Price
MKR USD$2,753.93
MKR BTC0.04417 BTC
MKR ETH0.8833 ETH
MKR BNB4.6530 BNB

Lịch sử tỷ giá MKR sang VND

Tỷ giá từ MKR sang VND đã - ₫4,446,173.13 thêm 5.99% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 MKR to VND24 giờ
Apr 30, 2024₫1,766,596,609,238.31

3.15%

Apr 29, 2024₫1,824,083,697,212.98

7.53%

Apr 28, 2024₫1,972,653,476,718.24

2.79%

Apr 27, 2024₫1,919,132,836,102.08

4.07%

Apr 26, 2024₫1,844,007,825,278.59

0.47%

Apr 25, 2024₫1,835,350,485,304.34

0.82%

Apr 24, 2024₫1,850,513,750,356.02

1.79%

Bảng chuyển đổi MKR / VND

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Maker () sang VND là ₫69,798,235.12 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MKR sang VND.

MKR đến VND

Số tiềnHôm nay lúc 08:38:20 am
0.5 MKR₫ 34,899,117.56
1 MKR₫ 69,798,235.12
5 MKR₫ 348,991,175.61
10 MKR₫ 697,982,351.22
50 MKR₫ 3,489,911,756.11
100 MKR₫ 6,979,823,512.23
500 MKR₫ 34,899,117,561.13
1000 MKR₫ 69,798,235,122.27

VND đến MKR

Số tiềnHôm nay lúc 08:38:20 am
0.5 VND$ 0.000000007164
1 VND$ 0.00000001433
5 VND$ 0.00000007164
10 VND$ 0.0000001433
50 VND$ 0.0000007164
100 VND$ 0.000001433
500 VND$ 0.000007164
1000 VND$ 0.00001433