LSK đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Lisk đến Swiss Franc

Tỷ giá chuyển đổi từ LSK sang CHF hiện tại là Fr 1.7373. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Lisk là giảm bởi LSK đã giảm bớt 6.27% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Lisk sang Swiss Franc

Giá của 1 Lisk (LSK) sangSwiss Franc (CHF) là bao nhiêu?

Giá của 1 Lisk (LSK) sang Swiss Franc (CHF) hiện tại khoảng Fr1.74.

Tôi có thể mua bao nhiêu Lisk (LSK) với Fr1?

Hiện tại, với Fr1 có thể mua khoảng 0.5756 Lisk (LSK).

Giá LSK/CHF cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Lisk (LSK) đạt mức giá cao nhất từng có là Fr35.58 CHF vào 1/7/2018.

Giá trị của Lisk (LSK) đã thay đổi bao nhiêu so với Swiss Franc (CHF)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Lisk (LSK) đã tăng thêm -6.3% so với Swiss Franc (CHF).

biểu đồ Lisk sang CHF

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi LSK sang CHF

LSK

Lisk

CHF

Swiss Franc

Tỷ lệ chuyển đổi LSK sang CHF

Tiền tệCurrent Price
LSK USD$1.9197
LSK BTC0.00003006 BTC
LSK ETH0.0006111 ETH
LSK BNB0.003274 BNB

Lịch sử tỷ giá LSK sang CHF

Tỷ giá từ LSK sang CHF đã - Fr 0.05675 thêm 3.16% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 LSK to CHF24 giờ
May 05, 2024Fr 1.5735

1.97%

May 04, 2024Fr 1.6051

4.44%

May 03, 2024Fr 1.5369

4.01%

May 02, 2024Fr 1.4777

5.24%

May 01, 2024Fr 1.4040

6.39%

Apr 30, 2024Fr 1.3197

4.29%

Apr 29, 2024Fr 1.3789

0.14%

Bảng chuyển đổi LSK / CHF

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Lisk () sang CHF là Fr1.74 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LSK sang CHF.

LSK đến CHF

Số tiềnHôm nay lúc 11:29:51 am
0.5 LSKFr 0.8687
1 LSKFr 1.74
5 LSKFr 8.69
10 LSKFr 17.37
50 LSKFr 86.87
100 LSKFr 173.73
500 LSKFr 868.66
1000 LSKFr 1,737.33

CHF đến LSK

Số tiềnHôm nay lúc 11:29:51 am
0.5 CHF$ 0.2878
1 CHF$ 0.5756
5 CHF$ 2.88
10 CHF$ 5.76
50 CHF$ 28.78
100 CHF$ 57.56
500 CHF$ 287.80
1000 CHF$ 575.60