ZEN to EUR: Live Horizen to Euro Rate
ZEN to EUR Converter
ZEN to EUR Rate History
Ngày | 1 ZEN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
May 16, 2024 | €7.5707 | -3.35% |
May 15, 2024 | €7.8333 | 4.69% |
May 14, 2024 | €7.4827 | -2.45% |
May 13, 2024 | €7.6703 | 1.54% |
May 12, 2024 | €7.5544 | -3.12% |
May 11, 2024 | €7.7973 | -2.35% |
May 10, 2024 | €7.9851 | -5.92% |
This table shows the ZEN to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to EUR rate moved down by 2.77% in the last 24 hours.
ZEN to EUR Chart
biểu đồ Horizen sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Horizen to Euro Data
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang EUR hiện tại là €7.5688. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã giảm bớt 2.15% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ZEN to EUR Rate History
Ngày | 1 ZEN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
May 16, 2024 | €7.5707 | -3.35% |
May 15, 2024 | €7.8333 | 4.69% |
May 14, 2024 | €7.4827 | -2.45% |
May 13, 2024 | €7.6703 | 1.54% |
May 12, 2024 | €7.5544 | -3.12% |
May 11, 2024 | €7.7973 | -2.35% |
May 10, 2024 | €7.9851 | -5.92% |
This table shows the ZEN to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to EUR rate moved down by 2.77% in the last 24 hours.
ZEN / EUR Conversion Tables
The real-time conversion rate of Horizen (ZEN) to EUR is €7.57 for every 1 ZEN. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 ZEN into EUR.
ZEN to EUR Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 01:22:48 pm |
---|---|
0.5 ZEN | eur 3.78 |
1 ZEN | eur 7.57 |
5 ZEN | eur 37.84 |
10 ZEN | eur 75.69 |
50 ZEN | eur 378.44 |
100 ZEN | eur 756.88 |
500 ZEN | eur 3,784.40 |
1000 ZEN | eur 7,568.80 |
This table lists the live conversion rate of Horizen (ZEN) into Euro (EUR) for many of the most popular multiples.
EUR to ZEN Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 01:22:48 pm |
---|---|
0.5 EUR | ZEN 0.06606 |
1 EUR | ZEN 0.1321 |
5 EUR | ZEN 0.6606 |
10 EUR | ZEN 1.32 |
50 EUR | ZEN 6.61 |
100 EUR | ZEN 13.21 |
500 EUR | ZEN 66.06 |
1000 EUR | ZEN 132.12 |
This table lists the real-time conversion rate of Euro (EUR) into Horizen (ZEN) for many of the most used multiples.