ONE INR: Giá Harmony INR (Rupee Ấn Độ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ONE sang INR
ONE INR Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ONE to INR | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 08, 2025 | ₹0.525 | -1.92% |
| Nov 07, 2025 | ₹0.5353 | 25.16% |
| Nov 06, 2025 | ₹0.4277 | -3.91% |
| Nov 05, 2025 | ₹0.4451 | 4.15% |
| Nov 04, 2025 | ₹0.4274 | -5.26% |
| Nov 03, 2025 | ₹0.4511 | -14.66% |
| Nov 02, 2025 | ₹0.5286 | 1.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang INR đã giảm 4.78% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ONE sang INR
biểu đồ Harmony sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Harmony Rupee Ấn Độ
Tỷ giá chuyển đổi từ ONE sang INR hiện tại là ₹0.5005. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.78% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Harmony là giảm bởi ONE đã giảm bớt 38.83% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ONE INR Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ONE to INR | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 08, 2025 | ₹0.525 | -1.92% |
| Nov 07, 2025 | ₹0.5353 | 25.16% |
| Nov 06, 2025 | ₹0.4277 | -3.91% |
| Nov 05, 2025 | ₹0.4451 | 4.15% |
| Nov 04, 2025 | ₹0.4274 | -5.26% |
| Nov 03, 2025 | ₹0.4511 | -14.66% |
| Nov 02, 2025 | ₹0.5286 | 1.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang INR đã giảm 4.78% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ONE / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Harmony (ONE) sang INR là ₹0.5006 cho mỗi 1 ONE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ONE sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang INR
| Số tiền | Hôm nay lúc 08:13:29 am |
|---|---|
| 0.5 ONE | inr 0.2503 |
| 1 ONE | inr 0.5006 |
| 5 ONE | inr 2.50 |
| 10 ONE | inr 5.01 |
| 50 ONE | inr 25.03 |
| 100 ONE | inr 50.06 |
| 500 ONE | inr 250.29 |
| 1000 ONE | inr 500.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Harmony (ONE) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang ONE
| Số tiền | Hôm nay lúc 08:13:29 am |
|---|---|
| 0.5 INR | ONE 0.9988 |
| 1 INR | ONE 2.00 |
| 5 INR | ONE 9.99 |
| 10 INR | ONE 19.98 |
| 50 INR | ONE 99.88 |
| 100 INR | ONE 199.77 |
| 500 INR | ONE 998.84 |
| 1000 INR | ONE 1,997.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Harmony (ONE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.












