ARDR KRW: Giá Ardor KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ARDR sang KRW
ARDR KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 09, 2025 | ₩90.38 | -2.81% |
| Nov 08, 2025 | ₩92.99 | -5.63% |
| Nov 07, 2025 | ₩98.54 | 4.24% |
| Nov 06, 2025 | ₩94.53 | 18.07% |
| Nov 05, 2025 | ₩80.06 | -0.19% |
| Nov 04, 2025 | ₩80.22 | -0.98% |
| Nov 03, 2025 | ₩81.01 | -11.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã giảm 4.71% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang KRW
biểu đồ Ardor sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ardor Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang KRW hiện tại là ₩90.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.71% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là giảm bởi ARDR đã giảm bớt 24.22% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ARDR KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 09, 2025 | ₩90.38 | -2.81% |
| Nov 08, 2025 | ₩92.99 | -5.63% |
| Nov 07, 2025 | ₩98.54 | 4.24% |
| Nov 06, 2025 | ₩94.53 | 18.07% |
| Nov 05, 2025 | ₩80.06 | -0.19% |
| Nov 04, 2025 | ₩80.22 | -0.98% |
| Nov 03, 2025 | ₩81.01 | -11.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã giảm 4.71% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang KRW là ₩90.23 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW
| Số tiền | Hôm nay lúc 05:59:31 am |
|---|---|
| 0.5 ARDR | krw 45.12 |
| 1 ARDR | krw 90.23 |
| 5 ARDR | krw 451.16 |
| 10 ARDR | krw 902.32 |
| 50 ARDR | krw 4,511.60 |
| 100 ARDR | krw 9,023.19 |
| 500 ARDR | krw 45,115.97 |
| 1000 ARDR | krw 90,231.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ARDR
| Số tiền | Hôm nay lúc 05:59:31 am |
|---|---|
| 0.5 KRW | ARDR 0.005541 |
| 1 KRW | ARDR 0.01108 |
| 5 KRW | ARDR 0.05541 |
| 10 KRW | ARDR 0.1108 |
| 50 KRW | ARDR 0.5541 |
| 100 KRW | ARDR 1.11 |
| 500 KRW | ARDR 5.54 |
| 1000 KRW | ARDR 11.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| ARDR / USD | $0.06197 |
| ARDR / BTC | 0.0000006083 BTC |
| ARDR / ETH | 0.00001821 ETH |
| ARDR / BNB | 0.0000627 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












